• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:lãnh thổ(国土)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các lãnh thổ(各国土)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定国家的国土。例如:lãnh thổ Việt Nam(越南国土)
    1. lãnh thổ quốc gia
  • 意思:国家领土
  • 例句:Lãnh thổ quốc gia là một phần không thể thiếu của bất kỳ quốc gia nào.(国家领土是任何国家都不可或缺的一部分。)
  • 2. bảo vệ lãnh thổ
  • 意思:保卫国土
  • 例句:Bảo vệ lãnh thổ là trách nhiệm của mỗi công dân.(保卫国土是每个公民的责任。)
  • 3. mở rộng lãnh thổ
  • 意思:扩张领土
  • 例句:Mở rộng lãnh thổ là một hành động thường xảy ra trong lịch sử.(扩张领土是历史上常见的行为。)
    将“lãnh thổ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • lãnh:可以联想到“lãnh đạo”(领导),领导一个国家需要保护国土。
  • thổ:可以联想到“thổ dân”(土著),土著居民是国土的原始居民。
    1. 描述国土的重要性
  • Công dân nên yêu mến và bảo vệ lãnh thổ của mình.(公民应该热爱并保卫自己的国土。)
  • 2. 描述国土的地理特征
  • Lãnh thổ của Việt Nam có nhiều đặc điểm địa lý đa dạng.(越南的国土具有多样的地理特征。)
  • 3. 描述国土的法律保护
  • Lãnh thổ của mỗi quốc gia đều được pháp luật bảo vệ.(每个国家的国土都受到法律保护。)