• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ônggià(老子)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ônggià(各位老子)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的老子。例如:ônggià thông minh(聪明的老子)
    1. ônggià của tôi
  • 意思:我的老子
  • 例句:Ônggià của tôi là một người thông minh và hiểu biết.(我的老子是一个聪明和博学的人。)
  • 2. ônggià của bạn
  • 意思:你的老子
  • 例句:Ônggià của bạn có vẻ rất nghiêm trang.(你的老子看起来很严肃。)
  • 3. ônggià của chúng ta
  • 意思:我们的老子
  • 例句:Ônggià của chúng ta là người dẫn đầu của tổ chức.(我们的老子是组织的领导者。)
    将“ônggià”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ông:可以联想到“ông”(先生),表示对年长男性的尊称。
  • già:可以联想到“già”(老),表示年纪大或经验丰富。
  • 结合记忆:
  • ônggià:将“ông”和“già”结合起来,表示一个年长且经验丰富的先生,即老子。
    1. 描述老子的特征
  • 性格特征:
  • Ônggià có tính cách kiên định và quyết đoán.(老子性格坚定和果断。)
  • Ônggià luôn có những ý tưởng mới mẻ.(老子总是有新颖的想法。)
  • 2. 描述老子的成就
  • 职业成就:
  • Ônggià đã đạt được nhiều thành tựu trong lĩnh vực khoa học.(老子在科学领域取得了许多成就。)
  • Ônggià là một nhà khoa học nổi tiếng.(老子是一位著名的科学家。)
  • 3. 描述老子的影响
  • 社会影响:
  • Ônggià đã có ảnh hưởng lớn đến thế giới khoa học.(老子对科学世界产生了重大影响。)
  • Ônggià đã truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ sau.(老子激励了后来的许多代人。)