tụtập

河内:[tu˧˨ʔtəp̚˧˨ʔ] 顺化:[tʊw˨˩ʔtəp̚˨˩ʔ] 胡志明市:[tʊw˨˩˨təp̚˨˩˨]

语法说明


  • 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:tụtập(聚集)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:tụtập(现在时),đã tụtập(过去时),sẽ tụtập(将来时)
  • 主语和宾语:通常需要主语和宾语来完成句子。例如:Những người này đang tụtập tại đây.(这些人正在这里聚集。)

使用场景


    1. 描述人们聚集的情况
  • 社交活动:
  • Nhóm bạn tụtập tại quán cà phê vào cuối tuần.(朋友们周末在咖啡馆聚集。)
  • Những người này tụtập tại hội trường để xem phim.(这些人在礼堂聚集看电影。)
  • 2. 描述紧急情况下的聚集
  • 紧急情况:
  • Các cứu hộ viên tụtập tại khu vực xảy ra tai nạn.(救援人员在事故现场聚集。)
  • Nhân viên y tế tụtập tại bệnh viện để đối phó với dịch bệnh.(医务人员在医院聚集以应对疫情。)
  • 3. 描述商业活动中的聚集
  • 商业活动:
  • Khách hàng tụtập tại cửa hàng để mua hàng.(顾客在商店聚集购物。)
  • Nhân viên công ty tụtập tại phòng họp để thảo luận kế hoạch.(公司员工在会议室聚集讨论计划。)

联想记忆法


    将“tụtập”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tụ:可以联想到“tụ hợp”(集合),表示人们聚集在一起。
  • tập:可以联想到“tập trung”(集中),表示人们集中到一个地点。

固定搭配


    1. tụtập tại
  • 意思:在...聚集
  • 例句:Nhóm bạn tụtập tại công viên vào mỗi buổi tối.(朋友们每晚都在公园聚集。)
  • 2. tụtập đông đảo
  • 意思:大量聚集
  • 例句:Nhiều người tụtập đông đảo tại chợ đêm.(许多人在夜市大量聚集。)
  • 3. tụtập để
  • 意思:为了...而聚集
  • 例句:Họ tụtập để chia sẻ kinh nghiệm làm việc.(他们聚集来分享工作经验。)
  • 4. tụtập lại
  • 意思:再次聚集
  • 例句:Sau khi giải tán, họ lại tụtập lại để trò chuyện.(解散后,他们再次聚集来聊天。)