- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tướng mạo(相貌)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tướng mạo(各种相貌)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的相貌。例如:tướng mạo đẹp(美丽的相貌)
1. có vẻ tướng mạo- 意思:有相貌
- 例句:Người ta nói anh ấy có vẻ tướng mạo rất thu hút.(人们说他有很吸引人的相貌。)
2. thay đổi tướng mạo- 意思:改变相貌
- 例句:Nhiều người chọn thay đổi tướng mạo của mình qua phẫu thuật.(许多人选择通过整形手术改变自己的相貌。)
3. giống nhau trong tướng mạo- 意思:相貌相似
- 例句:Hai anh em họ có vẻ tướng mạo rất giống nhau.(他们两个兄弟相貌非常相似。)
4. không quan trọng trong tướng mạo- 意思:相貌不重要
- 例句:Trong tình yêu, vẻ tướng mạo không phải là điều quan trọng nhất.(在爱情中,相貌不是最重要的。)
将“tướng mạo”拆分成几个部分,分别记忆:- tướng:可以联想到“tướng”(像),相貌是一个人外在形象的像。
- mạo:可以联想到“mạo”(貌),即外表,相貌。
1. 描述一个人的相貌特征- Nhân vật trong truyện có vẻ tướng mạo dị biệt, đặc biệt thu hút.(故事中的人物有独特的相貌,特别吸引人。)
2. 讨论相貌的重要性- Trong xã hội hiện đại, vẻ tướng mạo của một người thường ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của cuộc sống.(在现代社会,一个人的相貌通常会影响到生活的许多方面。)
3. 比较不同人的相貌- Hai cô gái này có vẻ tướng mạo khác nhau, nhưng đều rất đẹp.(这两位女士相貌不同,但都很漂亮。)