• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:trách nhiệm(责任)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các trách nhiệm(各种责任)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的责任。例如:trách nhiệm chính trị(政治责任)
    1. có trách nhiệm
  • 意思:有责任
  • 例句:Mỗi người đều có trách nhiệm bảo vệ môi trường.(每个人都有保护环境的责任。)
  • 2. không thể tránh khỏi trách nhiệm
  • 意思:不能逃避责任
  • 例句:Không thể tránh khỏi trách nhiệm khi đã làm sai.(做错事不能逃避责任。)
  • 3. giao trách nhiệm
  • 意思:分配责任
  • 例句:Trưởng phòng giao trách nhiệm cho các nhân viên.(部门领导给员工分配责任。)
  • 4. không chấp nhận trách nhiệm
  • 意思:不接受责任
  • 例句:Người này không chấp nhận trách nhiệm khi xảy ra vấn đề.(这个人在出现问题时不接受责任。)
  • 5. trách nhiệm của ai
  • 意思:谁的责任
  • 例句:Trách nhiệm của ai khi việc này không thành công?(这件事不成功是谁的责任?)
    将“trách nhiệm”拆分成几个部分,分别记忆:
  • trách:可以联想到“trách”(责备),责任往往与责备相关联。
  • nhiệm:可以联想到“nhiệm vụ”(任务),责任通常与完成任务相关。
    1. 描述个人责任
  • 个人责任:
  • Mỗi người đều có trách nhiệm đối với bản thân và gia đình.(每个人都有对自己和家庭的责任。)
  • Trách nhiệm cá nhân là quan trọng trong xã hội.(个人责任在社会中很重要。)
  • 2. 描述工作责任
  • 工作责任:
  • Mỗi nhân viên đều có trách nhiệm hoàn thành công việc được giao.(每个员工都有责任完成被分配的工作。)
  • Trách nhiệm của quản lý là hướng dẫn và giám sát nhân viên.(管理层的责任是指导和监督员工。)
  • 3. 描述社会责任
  • 社会责任:
  • Các công ty có trách nhiệm đối với cộng đồng và môi trường.(公司对社区和环境有责任。)
  • Trách nhiệm xã hội là một phần không thể thiếu của doanh nghiệp.(社会责任是企业不可或缺的一部分。)