• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:mệnh lệnh(命令)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các mệnh lệnh(各种命令)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的命令。例如:mệnh lệnh quân sự(军事命令)
    1. mệnh lệnh của người lãnh đạo
  • 意思:领导的命令
  • 例句:Mệnh lệnh của người lãnh đạo phải được tuân thủ nghiêm ngặt.(领导的命令必须严格遵守。)
  • 2. mệnh lệnh của quân đội
  • 意思:军队的命令
  • 例句:Mệnh lệnh của quân đội là không thể từ chối.(军队的命令是不可拒绝的。)
  • 3. mệnh lệnh của công ty
  • 意思:公司的命令
  • 例句:Mệnh lệnh của công ty cần được thực hiện ngay lập tức.(公司的命令需要立即执行。)
  • 4. mệnh lệnh của chính phủ
  • 意思:政府的命令
  • 例句:Mệnh lệnh của chính phủ là pháp luật.(政府的命令是法律。)
  • 5. mệnh lệnh của người thân
  • 意思:亲人的命令
  • 例句:Mệnh lệnh của người thân đôi khi cũng cần được tôn trọng.(亲人的命令有时也需要被尊重。)
    将“mệnh lệnh”拆分成几个部分,分别记忆:
  • mệnh:可以联想到“mệnh lệnh”(命令),命令是一种指令或要求。
  • lệnh:可以联想到“lệnh”(令),命令中的“令”字强调了命令的权威性。
    1. 描述命令的权威性
  • 权威性:
  • Mệnh lệnh là một lời chỉ dẫn có quyền lực.(命令是一种有权威的指导。)
  • Mệnh lệnh phải được thực hiện ngay lập tức.(命令需要立即执行。)
  • 2. 描述命令的执行
  • 执行命令:
  • Mọi người đều phải tuân thủ mệnh lệnh của người lãnh đạo.(每个人都必须遵守领导的命令。)
  • Việc không tuân thủ mệnh lệnh có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.(不遵守命令可能会导致严重后果。)
  • 3. 描述命令的来源
  • 命令来源:
  • Mệnh lệnh thường đến từ người có quyền lực.(命令通常来自有权势的人。)
  • Mệnh lệnh của chính phủ cần được mọi người tuân thủ.(政府的命令需要大家遵守。)