• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cung điện(宫殿)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cung điện(各个宫殿)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的宫殿。例如:cung điện cổ(古宫殿)
  • 1. cung điện Hoàng gia
  • 意思:皇家宫殿
  • 例句:Cung điện Hoàng gia là nơi sống của hoàng tộc.(皇家宫殿是皇族居住的地方。)
  • 2. cung điện cổ
  • 意思:古宫殿
  • 例句:Cung điện cổ thường được bảo tồn cẩn thận.(古宫殿通常被小心保护。)
  • 3. cung điện hiện đại
  • 意思:现代宫殿
  • 例句:Cung điện hiện đại thường có thiết kế hiện đại và tiện nghi.(现代宫殿通常设计现代且舒适。)
  • 4. cung điện cung đình
  • 意思:故宫
  • 例句:Cung điện cung đình là một di tích lịch sử quan trọng.(故宫是一个重要的历史遗迹。)
  • 将“cung điện”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cung:可以联想到“cung”(宫),宫殿是皇宫的一部分。
  • điện:可以联想到“điện”(殿),宫殿中的大殿是举行重要活动的地方。
  • 1. 描述宫殿的建筑特点
  • 建筑风格:
  • Cung điện thường có kiến trúc trang nghiêm và lộng lẫy.(宫殿通常建筑风格庄重且华丽。)
  • Cung điện có nhiều phòng và lối đi phức tạp.(宫殿有很多房间和复杂的通道。)
  • 2. 描述宫殿的历史和文化价值
  • 历史价值:
  • Cung điện là biểu tượng của văn hóa và lịch sử của một quốc gia.(宫殿是一个国家文化和历史的象征。)
  • Cung điện thường chứa nhiều di vật và tác phẩm nghệ thuật quý giá.(宫殿通常包含许多珍贵的文物和艺术品。)
  • 3. 描述宫殿的用途和功能
  • 用途和功能:
  • Cung điện thường được sử dụng cho các sự kiện chính thức và lễ nghi.(宫殿通常用于正式活动和仪式。)
  • Cung điện cũng có thể mở cửa cho du khách tham quan.(宫殿也可以对游客开放参观。)