- 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:thống trị(统治)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:thống trị(现在时),đã thống trị(过去时),sẽ thống trị(将来时)
- 主语和宾语:通常需要一个主语来执行统治的动作,和一个宾语来表示被统治的对象。例如:Người Pháp thống trị Việt Nam(法国人统治越南)
1. thống trị quốc gia- 意思:统治国家
- 例句:Vua đã thống trị quốc gia này trong nhiều thế kỷ.(国王统治这个国家数个世纪。)
2. thống trị dân tộc- 意思:统治民族
- 例句:Sau khi chiến thắng, họ thống trị dân tộc khác.(战后,他们统治了其他民族。)
3. thống trị bằng quân sự- 意思:军事统治
- 例句:Nhà nước này đã thống trị bằng quân sự trong nhiều năm.(这个国家军事统治了很多年。)
4. thống trị chính trị- 意思:政治统治
- 例句:Chính phủ mới thống trị chính trị với chính sách mới.(新政府以新政策进行政治统治。)
5. thống trị kinh tế- 意思:经济统治
- 例句:Công ty này thống trị kinh tế trong lĩnh vực công nghiệp.(这家公司在工业领域经济统治。)
将“thống trị”拆分成几个部分,分别记忆:- thống:可以联想到“thống nhất”(统一),统治往往意味着统一一个国家或地区。
- trị:可以联想到“trị giá”(价值),统治也意味着对价值和资源的控制。
1. 描述历史上的统治- 历史统治:描述一个国家或民族如何统治另一个国家或民族。
- Từ thời cổ đại, nhiều dân tộc đã từng thống trị đất nước này.(从古代起,许多民族曾统治过这片土地。)
2. 描述政治统治- 政治统治:描述一个政府或政党如何统治一个国家。
- Chính phủ mới đã thống trị với những chính sách dân chủ.(新政府以民主政策进行统治。)
3. 描述经济统治- 经济统治:描述一个公司或国家如何统治一个经济领域。
- Công ty này đã thống trị thị trường với những sản phẩm chất lượng cao.(这家公司以高质量产品统治市场。)