• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nhađam(芦荟)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nhađam(各种芦荟)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的芦荟。例如:nhađam tươi(新鲜芦荟)
    1. nhađam tươi
  • 意思:新鲜芦荟
  • 例句:Nhađam tươi có thể dùng để làm thức uống hay để trị các vết thương da.(新鲜芦荟可以用来制作饮料或治疗皮肤损伤。)
  • 2. nhađam khô
  • 意思:干芦荟
  • 例句:Nhađam khô thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da.(干芦荟通常用于护肤产品中。)
  • 3. nhađam tự nhiên
  • 意思:天然芦荟
  • 例句:Sản phẩm chứa nhađam tự nhiên sẽ giúp da bạn luôn tươi trẻ và săn chắc.(含有天然芦荟的产品将帮助您的皮肤保持年轻和健康。)
  • 4. nhađam có lợi cho sức khỏe
  • 意思:对健康有益的芦荟
  • 例句:Nhađam có lợi cho sức khỏe và có thể giúp giảm đau và ngứa.(对健康有益的芦荟可以帮助减轻疼痛和瘙痒。)
    将“nhađam”与芦荟的特点联系起来记忆:
  • nhađam:可以联想到“nhà”(家),因为芦荟是一种可以在家种植的植物。
  • đam:可以联想到“đam mây”(云朵),因为芦荟的叶片肥厚,形状类似于云朵。
    1. 描述芦荟的用途
  • 美容护肤:
  • Nhađam có nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.(芦荟含有许多抗氧化成分,有助于保护皮肤免受环境影响。)
  • Nhađam có khả năng giảm viêm và hỗ trợ trong việc phục hồi da sau khi bị cháy.(芦荟具有消炎作用,并有助于皮肤在烧伤后恢复。)
  • 2. 描述芦荟的种植
  • 家庭种植:
  • Nhađam dễ trồng tại nhà, chỉ cần một chút ánh sáng tự nhiên và không cần nhiều nước.(芦荟易于在家种植,只需要一点自然光和少量的水。)
  • Nhađam có thể trồng trong các loại đất khác nhau, nhưng thích đất săn chắc và có độ ẩm vừa phải.(芦荟可以种植在不同类型的土壤中,但更喜欢排水良好的土壤和适度的湿度。)