• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tiếng lóng(行语)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tiếng lóng(各种行语)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的行语。例如:tiếng lóng của người bán hàng(小贩的行语)
    1. tiếng lóng của một ngành
  • 意思:一个行业的行语
  • 例句:Tiếng lóng của ngành y học rất phức tạp và khó hiểu đối với người ngoài ngành.(医学行业的行语非常复杂,对外行人来说很难理解。)
  • 2. tiếng lóng của người dân gian
  • 意思:民间行语
  • 例句:Tiếng lóng của người dân gian thường chứa đựng nhiều tri thức dân gian.(民间行语通常包含许多民间知识。)
  • 3. tiếng lóng của người trẻ
  • 意思:年轻人的行语
  • 例句:Tiếng lóng của người trẻ ngày càng trở nên đa dạng và mới mẻ.(年轻人的行语变得越来越多样化和新颖。)
  • 4. tiếng lóng của người làm ăn
  • 意思:商人的行语
  • 例句:Tiếng lóng của người làm ăn giúp họ giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường kinh doanh.(商人的行语帮助他们在商业环境中更有效地交流。)
    将“tiếng lóng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tiếng:可以联想到“tiếng nói”(说话),行语是一种特殊的说话方式。
  • lóng:可以联想到“lóng tiếng”(秘密),行语在某种程度上是行业内的秘密语言。
    1. 描述行语的特点
  • 行业特点:
  • Tiếng lóng thường chỉ được người trong ngành hiểu và sử dụng.(行语通常只有行业内的人理解和使用。)
  • Tiếng lóng có thể giúp người nói và người nghe hiểu nhau nhanh chóng hơn.(行语可以帮助说话者和听者更快地理解对方。)
  • 2. 描述行语的使用场合
  • 专业场合:
  • Trong các cuộc họp chuyên môn, tiếng lóng thường được sử dụng để thảo luận vấn đề.(在专业会议中,行语通常被用来讨论问题。)
  • Trong môi trường làm việc, tiếng lóng giúp người lao động giao tiếp hiệu quả.(在工作环境中,行语帮助员工有效沟通。)