• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:lãotrượng(老丈)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các lãotrượng(各位老丈)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的老丈。例如:lãotrượng hiền lành(善良的老丈)
    1. lãotrượng hiền lành
  • 意思:善良的老丈
  • 例句:Lãotrượng hiền lành của tôi luôn giúp đỡ chúng tôi trong mọi khó khăn.(我的善良的老丈总是帮助我们度过每一个困难。)
  • 2. lãotrượng giàu có
  • 意思:富有的老丈
  • 例句:Lãotrượng giàu có của chúng tôi đã tặng chúng tôi một ngôi nhà mới.(我们富有的老丈赠予我们一栋新房子。)
  • 3. lãotrượng nghèo khổ
  • 意思:贫穷的老丈
  • 例句:Lãotrượng nghèo khổ của chúng tôi vẫn sống một cuộc sống giản dị.(我们贫穷的老丈仍然过着简朴的生活。)
  • 4. lãotrượng thông minh
  • 意思:聪明的老丈
  • 例句:Lãotrượng thông minh của tôi luôn đưa ra những lời khuyên hay.(我的聪明的老丈总是给出好的建议。)
    将“lãotrượng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • lão:可以联想到“lão”(老),表示年长的人。
  • trượng:可以联想到“trượng”(丈),表示对年长男性的尊称。
    1. 描述老丈的性格
  • 性格特征:
  • Lãotrượng của chúng tôi là một người hiền lành và thông minh.(我们的老丈是一个善良和聪明的人。)
  • 2. 描述老丈的财富状况
  • 财富状况:
  • Lãotrượng giàu có của chúng tôi đã giúp đỡ chúng tôi nhiều khi chúng tôi gặp khó khăn.(我们富有的老丈在我们遇到困难时帮助了我们很多。)
  • 3. 描述老丈的生活状态
  • 生活状态:
  • Lãotrượng nghèo khổ của chúng tôi vẫn sống một cuộc sống giản dị và hạnh phúc.(我们贫穷的老丈仍然过着简朴和幸福的生活。)