• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:tìm kiếm(搜寻)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:tìm kiếm(现在时),đã tìm kiếm(过去时),sẽ tìm kiếm(将来时)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,和一个宾语作为动作的对象。例如:Tôi tìm kiếm(我搜寻),tìm kiếm một cuốn sách(搜寻一本书)
    1. tìm kiếm thông tin
  • 意思:搜寻信息
  • 例句:Tôi đang tìm kiếm thông tin về lịch sử Việt Nam.(我正在搜寻有关越南历史的信息。)
  • 2. tìm kiếm công việc
  • 意思:找工作
  • 例句:Họ đang tìm kiếm công việc ở thành phố lớn.(他们正在大城市找工作。)
  • 3. tìm kiếm sự giúp đỡ
  • 意思:寻求帮助
  • 例句:Khi gặp khó khăn, anh ấy luôn tìm kiếm sự giúp đỡ của bạn bè.(遇到困难时,他总是寻求朋友的帮助。)
  • 4. tìm kiếm sự hiểu biết
  • 意思:寻求知识
  • 例句:Học sinh đang tìm kiếm sự hiểu biết trong quyển sách giáo khoa.(学生正在教科书中寻求知识。)
  • 5. tìm kiếm sự giải pháp
  • 意思:寻找解决方案
  • 例句:Công ty đang tìm kiếm sự giải pháp cho vấn đề kinh doanh.(公司正在寻找经营问题的解决方案。)
    将“tìm kiếm”拆分成两个部分,分别记忆:
  • tìm:可以联想到“tìm”(找),搜寻的第一步是找到。
  • kiếm:可以联想到“kiếm”(寻找),搜寻的第二步是寻找,继续深入找到所需信息或物品。
    1. 描述搜寻信息的过程
  • 在线搜寻:
  • Bạn có thể tìm kiếm thông tin trên mạng Internet.(你可以在互联网上搜寻信息。)
  • Bạn có thể tìm kiếm thông tin bằng cách nhập từ khóa vào công cụ tìm kiếm.(你可以通过输入关键词到搜索引擎来搜寻信息。)
  • 2. 描述找工作的情况
  • 面试准备:
  • Bạn nên chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi tìm kiếm công việc và đi phỏng vấn.(在找工作和面试之前,你应该做好充分的准备。)
  • Tuyển dụng online:Bạn có thể tìm kiếm công việc qua các trang web tuyển dụng.(你可以在招聘网站上找工作。)
  • 3. 描述寻求帮助的场景
  • 在困难时期:
  • Khi bạn gặp khó khăn, không nên ngần ngại tìm kiếm sự giúp đỡ.(当你遇到困难时,不应该犹豫寻求帮助。)
  • Tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia:Bạn có thể tìm kiếm sự giúp đỡ từ những người có kinh nghiệm trong lĩnh vực đó.(你可以从该领域的专家那里寻求帮助。)