• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:siêumáytính(超级电脑)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các siêumáytính(各种超级电脑)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的超级电脑。例如:siêumáytính cao cấp(高级超级电脑)
    1. siêumáytính công nghiệp
  • 意思:工业级超级电脑
  • 例句:Siêumáytính công nghiệp được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp như thiết kế và mô phỏng.(工业级超级电脑被用于许多工业领域,如设计和模拟。)
  • 2. siêumáytính học thuật
  • 意思:学术超级电脑
  • 例句:Nhà nghiên cứu sử dụng siêumáytính học thuật để phân tích dữ liệu phức tạp.(研究人员使用学术超级电脑来分析复杂数据。)
  • 3. siêumáytính quân sự
  • 意思:军用超级电脑
  • 例句:Siêumáytính quân sự được sử dụng trong lĩnh vực an ninh quốc gia.(军用超级电脑被用于国家安全领域。)
  • 4. siêumáytính nhân tạo
  • 意思:人工智能超级电脑
  • 例句:Siêumáytính nhân tạo có khả năng học hỏi và giải quyết vấn đề phức tạp.(人工智能超级电脑有能力学习和解决复杂问题。)
    将“siêumáytính”拆分成几个部分,分别记忆:
  • siêu:可以联想到“siêu”(超级),表示超越常规的。
  • máy:可以联想到“máy”(机器),超级电脑是一种高级机器。
  • tính:可以联想到“tính”(计算),超级电脑具有强大的计算能力。
    1. 描述超级电脑的功能
  • 计算能力:
  • Siêumáytính có khả năng xử lý dữ liệu với tốc độ nhanh chóng.(超级电脑能够快速处理数据。)
  • Siêumáytính có dung lượng bộ nhớ lớn, cho phép lưu trữ và xử lý nhiều thông tin cùng lúc.(超级电脑有大容量内存,可以同时存储和处理大量信息。)
  • 2. 描述超级电脑的应用领域
  • 科研领域:
  • Siêumáytính được sử dụng trong các领域的科研 như vật lý, hóa học và sinh học.(超级电脑被用于物理、化学和生物等科研领域。)
  • Siêumáytính giúp nhà khoa học模擬 và dự đoán các hiện tượng phức tạp.(超级电脑帮助科学家模拟和预测复杂现象。)
  • 3. 描述超级电脑的发展
  • 技术进步:
  • Siêumáytính ngày càng trở nên nhỏ gọn và tiết kiệm năng lượng.(超级电脑变得越来越小巧和节能。)
  • Siêumáytính đang được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như y tế, giao thông và tài chính.(超级电脑正在被应用于医疗、交通和金融等多个领域。)