• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:địa phương(地方)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các địa phương(各个地方)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的地方。例如:địa phương giàu có(富裕的地方)
  • 1. địa phương tự trị
  • 意思:自治区
  • 例句:Nhiều địa phương tự trị trong nước có chính sách riêng.(国内许多自治区有自己的政策。)
  • 2. địa phương phát triển
  • 意思:发展中地区
  • 例句:Chúng ta cần hỗ trợ các địa phương phát triển.(我们需要支持发展中地区。)
  • 3. địa phương có văn hóa lâu đời
  • 意思:历史悠久的地方
  • 例句:Địa phương có văn hóa lâu đời thường có nhiều di tích lịch sử.(历史悠久的地方通常有很多历史遗迹。)
  • 4. địa phương nghèo
  • 意思:贫困地区
  • 例句:Các chính sách mới nhằm giảm nghèo ở các địa phương nghèo.(新政策旨在减少贫困地区的贫困。)
  • 将“địa phương”拆分成几个部分,分别记忆:
  • địa:可以联想到“địa lý”(地理),地方与地理位置有关。
  • phương:可以联想到“phương hướng”(方向),地方也可以指一个方向或区域。
  • 1. 描述地方的地理特征
  • Địa hình địa lý:
  • Địa phương này có nhiều núi non và sông ngòi.(这个地方有很多丘陵和小河。)
  • Địa phương này nằm ở khu vực nhiệt đới.(这个地方位于热带地区。)
  • 2. 描述地方的文化特色
  • Văn hóa địa phương:
  • Địa phương này có nhiều lễ hội truyền thống.(这个地方有很多传统节日。)
  • Địa phương này nổi tiếng với món ăn đặc sản.(这个地方以特色菜闻名。)
  • 3. 描述地方的经济状况
  • Tình hình kinh tế:
  • Địa phương này đang phát triển nhanh chóng.(这个地方正在迅速发展。)
  • Địa phương này đang gặp khó khăn về kinh tế.(这个地方正面临经济困难。)