• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:lưỡi lê(刺刀)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các lưỡi lê(各种刺刀)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的刺刀。例如:lưỡi lê dài(长刺刀)
    1. lưỡi lê của súng
  • 意思:枪上的刺刀
  • 例句:Lưỡi lê của súng được gắn vào đầu súng để tăng cường sức mạnh trong cuộc chiến.(枪上的刺刀被安装在枪口上,以增强战斗中的力量。)
  • 2. lưỡi lê quân sự
  • 意思:军用刺刀
  • 例句:Lưỡi lê quân sự thường được làm từ thép và có kích thước khác nhau.(军用刺刀通常由钢制成,有不同的尺寸。)
  • 3. lưỡi lê bayonet
  • 意思:刺刀式刺刀
  • 例句:Lưỡi lê bayonet là loại lưỡi lê được thiết kế để có thể bắn ra từ khẩu súng.(刺刀式刺刀是一种可以从枪口发射的刺刀。)
  • 4. lưỡi lê của lính
  • 意思:士兵的刺刀
  • 例句:Mỗi lính đều được trang bị với một lưỡi lê để sử dụng trong trường hợp cần thiết.(每个士兵都配备了一把刺刀,以备不时之需。)
    将“lưỡi lê”拆分成几个部分,分别记忆:
  • lưỡi:可以联想到“lưỡi”(刀刃),刺刀的刀刃部分。
  • lê:可以联想到“lê”(刺),刺刀的刺击功能。
    1. 描述刺刀的用途
  • 战斗用途:
  • Lưỡi lê được sử dụng trong các cuộc chiến gần身 để tăng cường sức mạnh của binh lính.(刺刀在近战中被使用,以增强士兵的力量。)
  • Lưỡi lê cũng có thể được sử dụng như một công cụ để mở hộp hoặc cắt dây.(刺刀也可以作为开箱或割绳的工具。)
  • 2. 描述刺刀的历史
  • 历史背景:
  • Lưỡi lê đã được sử dụng trong nhiều cuộc chiến tranh trong lịch sử.(刺刀在历史上的许多战争中被使用。)
  • Lưỡi lê đã từng là một vũ khí quan trọng trong thời kỳ sử dụng súng trường.(在长枪时代,刺刀曾是一种重要的武器。)
  • 3. 描述刺刀的训练
  • 军事训练:
  • Binh lính phải được huấn luyện kỹ lưỡng trong việc sử dụng lưỡi lê trong các tình huống chiến đấu.(士兵必须在战斗情况下熟练使用刺刀。)
  • Lưỡi lê cũng là một phần của các cuộc thi đấu quân sự.(刺刀也是军事比赛的一部分。)