- 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或事物的名称。例如:Hắc Long Giang(黑龙江)
- 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不涉及复数形式。
- 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他专有名词或普通名词搭配使用。例如:Sông Hắc Long Giang(黑龙江河流)
- 1. Hắc Long Giang
- 意思:黑龙江
- 例句:Hắc Long Giang là một con sông dài chạy dài qua nhiều tỉnh của Trung Quốc và Việt Nam.(黑龙江是一条流经中国和越南多个省份的长河。)
- 2. MOUTH Hắc Long Giang
- 意思:黑龙江口
- 例句:MOUTH Hắc Long Giang là nơi con sông Hắc Long Giang chảy ra biển Bắc Thái Bình Dương.(黑龙江口是黑龙江流入北太平洋的地方。)
- 3. Hắc Long Giang边境
- 意思:黑龙江边境
- 例句:Việt Nam và Trung Quốc chia sẻ ranh giới qua con sông Hắc Long Giang.(越南和中国通过黑龙江共享边界。)
- 将“Hắc Long Giang”拆分成几个部分,分别记忆:
- Hắc:可以联想到“hắc”(黑),黑龙江因其河水颜色而得名。
- Long:可以联想到“long”(龙),在中国文化中,龙是河流的象征。
- Giang:可以联想到“giang”(江),表示河流。
- 1. 描述黑龙江的地理位置
- 地理位置:
- Hắc Long Giang bắt đầu từ Trung Quốc và cuối cùng chảy vào biển Bắc Thái Bình Dương.(黑龙江始于中国,最终流入北太平洋。)
- Hắc Long Giang là một con sông quan trọng đối với giao thương giữa Việt Nam và Trung Quốc.(黑龙江是越南和中国之间贸易的重要河流。)
- 2. 描述黑龙江的自然特征
- 自然特征:
- Hắc Long Giang có nhiều con支流 và là nguồn nước sống quan trọng cho nhiều loại động vật và thực vật.(黑龙江有许多支流,是许多动植物的重要水源。)
- Mùa đông, Hắc Long Giang thường đóng băng, tạo nên một cảnh quan đặc biệt.(冬天,黑龙江通常会结冰,形成一道特别的风景。)