• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tànnhang(斑点)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tànnhang(各种斑点)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的斑点。例如:tànnhang đen(黑斑点)
    1. tànnhang trên da
  • 意思:皮肤上的斑点
  • 例句:Có nhiều tànnhang nhỏ trên da cô ấy.(她皮肤上有很多小斑点。)
  • 2. tànnhang trên quả
  • 意思:水果上的斑点
  • 例句:Quả táo có nhiều tànnhang màu nâu.(苹果上有很多棕色的斑点。)
  • 3. tànnhang trên tường
  • 意思:墙上的斑点
  • 例句:Tànnhang trên tường làm cho căn phòng trông cũ kỹ.(墙上的斑点让房间看起来破旧。)
  • 4. tànnhang màu trắng
  • 意思:白色的斑点
  • 例句:Có những tànnhang màu trắng nhỏ trên cánh hoa.(花瓣上有一些白色的小斑点。)
  • 5. tànnhang màu đen
  • 意思:黑色的斑点
  • 例句:Bầu trời đêm đầy những tànnhang màu đen.(夜空中布满了黑色的斑点。)
    将“tànnhang”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tàn:可以联想到“tàn”(残),斑点是皮肤或物体上的残余痕迹。
  • nhang:可以联想到“nhang”(细腻),斑点通常很小,需要仔细观察才能发现。
    1. 描述皮肤上的斑点
  • 皮肤状况:
  • Cô ấy có nhiều tànnhang nhỏ trên mặt.(她脸上有很多小斑点。)
  • Các tànnhang màu nâu trên da có thể là dấu hiệu của mụn mọc.(皮肤上的棕色斑点可能是长痘的迹象。)
  • 2. 描述水果上的斑点
  • 水果外观:
  • Quả táo có tànnhang màu xanh là dấu hiệu của quả chín.(苹果上的蓝色斑点是成熟的标志。)
  • Các tànnhang màu đen trên quả cam có thể là dấu hiệu của bệnh.(橙子上的黑色斑点可能是病害的迹象。)
  • 3. 描述墙上的斑点
  • 墙面状况:
  • Tànnhang trên tường có thể là dấu hiệu của ướt hoặc rò rỉ.(墙上的斑点可能是潮湿或漏水的迹象。)
  • Các tànnhang màu trắng nhỏ trên tường có thể là dấu hiệu của mối.(墙上的白色小斑点可能是白蚁的迹象。)