• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tiền tố(词头)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tiền tố(各种词头)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的词头。例如:tiền tố tiếng Anh(英语词头)
    1. tiền tố tiếng Anh
  • 意思:英语词头
  • 例句:Tiền tố tiếng Anh thường được sử dụng để tạo ra các từ mới.(英语词头通常被用来创造新词。)
  • 2. tiền tố tiếng Việt
  • 意思:越南语词头
  • 例句:Các từ có tiền tố tiếng Việt thường có nghĩa liên quan đến văn hóa Việt Nam.(带有越南语词头的词通常与越南文化相关。)
  • 3. tiền tố từ vựng
  • 意思:词汇词头
  • 例句:Từ vựng khoa học có rất nhiều tiền tố chuyên biệt.(科学词汇有很多专门的词头。)
  • 4. tiền tố từ pháp
  • 意思:语法词头
  • 例句:Tiền tố từ pháp giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cấu trúc của từ.(语法词头帮助我们更清楚地理解词的结构。)
    将“tiền tố”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tiền:可以联想到“tiền”(前),词头位于词的前面。
  • tố:可以联想到“tố”(素),词头是构成词的基本元素。
    1. 描述词头的功能
  • 功能描述:
  • Tiền tố giúp chúng ta phân biệt và hiểu nghĩa của từ.(词头帮助我们区分和理解词的含义。)
  • Tiền tố có thể thay đổi hoặc xác định nghĩa của từ.(词头可以改变或确定词的含义。)
  • 2. 描述词头在语言学习中的作用
  • 学习作用:
  • Biết và hiểu rõ về tiền tố giúp học sinh nắm bắt và nhớ các từ mới hiệu quả hơn.(了解和清楚词头有助于学生更有效地掌握和记忆新词。)
  • Tiền tố giúp học sinh phân biệt các từ có nghĩa tương tự nhưng có sử dụng khác nhau.(词头帮助学生区分意义相似但使用不同的词。)