• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ngônhành(言行)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ngônhành(各种言行)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的言行。例如:ngônhành tốt(好言行)
    1. ngônhành của ai
  • 意思:某人的言行
  • 例句:Ngônhành của anh ấy rất lịch sự.(他的言行非常礼貌。)
  • 2. ngônhành chân thành
  • 意思:真诚的言行
  • 例句:Ngônhành chân thành của cô ấy đã giúp cô ấy giành được sự tin tưởng của mọi người.(她真诚的言行帮助她赢得了大家的信任。)
  • 3. ngônhành không đúng
  • 意思:不当的言行
  • 例句:Ngônhành không đúng của anh ấy đã gây ra nhiều tranh cãi.(他不当的言行引起了很多争议。)
  • 4. ngônhành lịch sự
  • 意思:礼貌的言行
  • 例句:Ngônhành lịch sự của cô ấy đã tạo nên một ấn tượng tốt.(她礼貌的言行留下了好印象。)
    将“ngônhành”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ngôn:可以联想到“ngôn”(说),言行包括说话。
  • hành:可以联想到“hành”(行),言行包括行为。
    1. 描述一个人的言行
  • 个人品质:
  • Ngônhành của anh ấy rất tốt, anh ấy luôn giúp đỡ người khác.(他的言行很好,他总是帮助别人。)
  • Ngônhành của cô ấy rất lịch sự, cô ấy luôn nói chuyện với người khác một cách tử tế.(她的言行很礼貌,她总是亲切地和别人交谈。)
  • 2. 描述言行的影响
  • 社会影响:
  • Ngônhành của chúng ta có ảnh hưởng đến người khác và cộng đồng.(我们的言行会影响他人和社会。)
  • Ngônhành tốt có thể giúp chúng ta xây dựng mối quan hệ tốt với người khác.(好言行可以帮助我们与他人建立良好的关系。)
  • 3. 描述言行的改进
  • 个人成长:
  • Chúng ta cần cải thiện ngônhành của mình để trở thành người tốt hơn.(我们需要改进自己的言行,以成为更好的人。)
  • Cải thiện ngônhành có thể giúp chúng ta tránh được nhiều xung đột và tranh cãi.(改进言行可以帮助我们避免很多冲突和争议。)