• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:matrơi(鬼火)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các matrơi(各种鬼火)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的鬼火。例如:matrơi xanh(蓝色的鬼火)
    1. matrơi rừng
  • 意思:森林中的鬼火
  • 例句:Một buổi tối trong rừng, chúng ta nhìn thấy matrơi rừng lóe lên.(一个晚上在森林里,我们看到了鬼火闪烁。)
  • 2. matrơi huyền bí
  • 意思:神秘的鬼火
  • 例句:Matroi huyền bí thường xuất hiện trong những câu chuyện dân gian.(神秘的鬼火经常出现在民间故事中。)
  • 3. matrơi chết chóc
  • 意思:突然熄灭的鬼火
  • 例句:Matroi chết chóc làm cho không khí trong rừng trở nên càng bí ẩn.(突然熄灭的鬼火让森林的气氛变得更加神秘。)
  • 4. matrơi trong mơ
  • 意思:梦中的鬼火
  • 例句:Tôi đã có một giấc mơ về matrơi trong rừng đêm khuya.(我做了一个关于深夜森林中鬼火的梦。)
  • 5. matrơi trong truyện
  • 意思:故事中的鬼火
  • 例句:Trong truyện, matrơi trong truyện là dấu hiệu của sự bí ẩn.(在故事中,鬼火是神秘的象征。)
    将“matrơi”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ma:可以联想到“ma”(鬼),鬼火与鬼魂有关。
  • trơi:可以联想到“trơi”(天空),鬼火在天空中闪烁。
  • 通过联想“鬼”和“天空”来记忆“matrơi”(鬼火)这个词汇。
    1. 描述鬼火的现象
  • 自然现象:
  • Matroi là hiện tượng ánh sáng lóe lên trong không khí, thường được liên kết với các hiện tượng tự nhiên.(鬼火是空气中闪烁的光线现象,通常与自然现象相关联。)
  • Matroi có thể xuất hiện trong các môi trường đặc biệt như rừng hoặc bãi đất trống.(鬼火可能出现在特殊的环境,如森林或空地。)
  • 2. 描述鬼火与民间传说的关系
  • 民间传说:
  • Matroi thường được liên kết với các truyền thuyết về ma quỷ và linh hồn.(鬼火常与鬼魂和灵魂的传说联系在一起。)
  • Matroi trong dân gian được coi là dấu hiệu của sự hiện diện của linh hồn người đã qua đời.(民间认为鬼火是已故之人灵魂出现的标志。)