- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:lớp học(课程)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các lớp học(各种课程)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的课程。例如:lớp học tiếng Anh(英语课)
1. lớp học chính- 意思:主课
- 例句:Lớp học chính của chúng tôi bao gồm toán, lý và văn.(我们的主课包括数学、物理和语文。)
2. lớp học phụ- 意思:副课
- 例句:Lớp học phụ của chúng tôi bao gồm thể dục, âm nhạc và mỹ thuật.(我们的副课包括体育、音乐和美术。)
3. lớp học online- 意思:在线课程
- 例句:Hiện nay, lớp học online ngày càng phổ biến trong việc học tập.(如今,在线课程在学习中越来越流行。)
4. lớp học học kỳ- 意思:学期课程
- 例句:Mỗi học kỳ, chúng tôi đều có nhiều lớp học mới để học.(每个学期,我们都有新的课程要学习。)
5. lớp học ngắn hạn- 意思:短期课程
- 例句:Lớp học ngắn hạn này giúp tôi cải thiện kỹ năng nói tiếng Pháp.(这个短期课程帮助我提高了说法语的技能。)
将“lớp học”拆分成几个部分,分别记忆:- lớp:可以联想到“lớp”(班级),课程通常在班级中进行。
- học:可以联想到“học”(学习),课程是学习的一部分。
1. 描述课程的类型- 课程分类:
- Lớp học có thể được phân loại thành lớp học chính và lớp học phụ.(课程可以分为主课和副课。)
2. 描述课程的安排- 课程安排:
- Lớp học thường được sắp xếp trong một lịch học.(课程通常被安排在一个课程表中。)
- Mỗi ngày, chúng tôi đều có các lớp học khác nhau để học.(每天,我们都有不同课程要学习。)
3. 描述课程的重要性- 课程重要性:
- Lớp học là phần quan trọng trong quá trình học tập của mỗi học sinh.(课程是每个学生学习过程中的重要部分。)
- Lớp học giúp chúng tôi mở rộng kiến thức và kỹ năng.(课程帮助我们扩展知识和技能。)