• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:lông mày(眼眉)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các lông mày(各种眼眉)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定形状或颜色的眼眉。例如:lông mày dài(长眼眉)
    1. lông mày濃密
  • 意思:浓密的眼眉
  • 例句:Lông mày濃密 của anh ta rất đặc biệt.(他的浓密眼眉非常特别。)
  • 2. lông mày稀少
  • 意思:稀疏的眼眉
  • 例句:Lông mày稀少 của cô ấy làm người ta chú ý đến đôi mắt sáng ngời của cô.(她稀疏的眼眉让人注意到她明亮的眼睛。)
  • 3. lông mày炭黑
  • 意思:炭黑色的眼眉
  • 例句:Lông mày炭黑 của cô ấy tạo nên vẻ đẹp tự nhiên và thu hút.(她炭黑色的眼眉营造出自然而迷人的美。)
  • 4. lông mày修整
  • 意思:修整过的眼眉
  • 例句:Lông mày修整 của cô ấy trông rất gọn gàng và đẹp.(她修整过的眼眉看起来非常整洁和漂亮。)
  • 5. lông mày野生
  • 意思:野生的眼眉
  • 例句:Lông mày野生 của anh ấy không cần sửa soạn cũng rất đẹp.(他野生的眼眉即使不修整也很漂亮。)
    将“lông mày”拆分成几个部分,分别记忆:
  • lông:可以联想到“lông”(羽毛),眼眉的形状和羽毛相似。
  • mày:可以联想到“mày”(你的),“你的眼眉”即“lông mày”。
    1. 描述眼眉的外观
  • 外观描述:
  • Lông mày của anh ta rất dài và uốn cong, tạo nên vẻ đẹp đặc biệt.(他的眼眉很长且弯曲,营造出独特的美。)
  • Cô ấy có lông mày稀少 nhưng vẫn rất thu hút.(她有稀疏的眼眉,但仍然很迷人。)
  • 2. 描述眼眉的颜色
  • 颜色描述:
  • Lông mày炭黑 của cô ấy nổi bật giữa những sợi tóc đen.(她炭黑色的眼眉在黑发中格外醒目。)
  • Lông mày của anh ấy màu nâu nhạt, không quá đậm.(他的眼眉颜色浅棕,不是很深。)
  • 3. 描述眼眉的修饰
  • 修饰描述:
  • Cô ấy đã sửa soạn lông mày修整, làm cho khuôn mặt của cô thêm sinh động.(她修整了眼眉,使她的面容更加生动。)
  • Lông mày野生 của anh ấy không cần sửa soạn cũng rất đẹp.(他野生的眼眉即使不修整也很漂亮。)