- 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:trangnhã(典雅的)
- 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,用来表示程度的差别。例如:trangnhã hơn(更典雅的),trangnhã nhất(最典雅的)
- 修饰语:可以用副词修饰形容词,表示程度。例如:rất trangnhã(非常典雅的)
1. trangnhã và lịch sự- 意思:典雅且礼貌
- 例句:Người ấy có vẻ ngoài trangnhã và lịch sự, thật đáng yêu.(那个人外表典雅且礼貌,真可爱。)
2. trangnhã và tinh tế- 意思:典雅且精致
- 例句:Phong cách trang trí của căn phòng này rất trangnhã và tinh tế.(这个房间的装饰风格非常典雅且精致。)
3. trangnhã và giản dị- 意思:典雅且朴素
- 例句:Bà ấy mặc trang phục rất trangnhã và giản dị.(她穿着非常典雅且朴素的衣服。)
4. trangnhã và quý phái- 意思:典雅且高贵
- 例句:Cô ấy có vẻ ngoài trangnhã và quý phái, thật thu hút sự chú ý.(她外表典雅且高贵,非常引人注目。)
将“trangnhã”与相关词汇联系起来记忆:- trang:可以联想到“trang”(整洁),典雅常常与整洁相关联。
- nhã:可以联想到“nhã”(含蓄),典雅往往与含蓄、不张扬相关。
- trangnhã:结合“trang”和“nhã”,联想到典雅、含蓄且整洁的风格。
1. 描述人的外表或气质- 气质特征:
- Cô ấy có vẻ ngoài rất trangnhã, khiến người khác cảm thấy thoải mái khi giao tiếp.(她外表非常典雅,让人在交流时感到舒适。)
2. 描述物品或环境的风格- 装饰风格:
- Phòng khách của ngôi nhà này được trang trí với phong cách rất trangnhã.(这栋房子的客厅装饰风格非常典雅。)
3. 描述艺术作品的特点- 艺术特点:
- Bức tranh này có màu sắc trangnhã, tạo cảm giác êm ái và ấm cúng.(这幅画色彩典雅,营造出温馨舒适的氛围。)