• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:toànquốc(通国)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các toànquốc(各个通国)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的通国。例如:toànquốc lớn(大国)
    1. toànquốc giáo dục
  • 意思:全国教育
  • 例句:Chương trình toànquốc giáo dục được triển khai trên toàn quốc.(全国教育计划在全国范围内实施。)
  • 2. toànquốc kinh tế
  • 意思:全国经济
  • 例句:Phát triển toànquốc kinh tế là mục tiêu quan trọng của chính phủ.(发展全国经济是政府的重要目标。)
  • 3. toànquốc y tế
  • 意思:全国卫生
  • 例句:Hệ thống toànquốc y tế đã được cải thiện đáng kể.(全国卫生系统已得到显著改善。)
  • 4. toànquốc an ninh
  • 意思:全国安全
  • 例句:Bảo đảm toànquốc an ninh là trách nhiệm của lực lượng vũ trang.(保障全国安全是武装力量的责任。)
  • 5. toànquốc vận động
  • 意思:全国运动
  • 例句:Sự kiện toànquốc vận động đã thu hút nhiều người tham gia.(全国运动吸引了许多人参加。)
    将“toànquốc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • toàn:可以联想到“toàn”(全部),表示覆盖整个国家。
  • quốc:可以联想到“quốc”(国),表示国家。
  • 结合这两个部分,我们可以记住“toànquốc”表示“通国”或“全国”。
    1. 描述全国性事件或活动
  • 政治活动:
  • Toànquốc bầu cử diễn ra vào tháng sau.(全国选举将在下个月举行。)
  • Chương trình toànquốc chống lao động người trẻ đã được khởi động.(全国打击童工计划已经启动。)
  • 2. 描述全国性政策或计划
  • 经济政策:
  • Chính sách toànquốc về môi trường đã được công bố.(全国环境政策已经公布。)
  • Quy hoạch toànquốc về giao thông được thảo luận tại hội nghị.(全国交通规划在会议上进行了讨论。)