- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:sứ giả(大使)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các sứ giả(各位大使)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定国家的大使。例如:sứ giả Trung Quốc(中国大使)
1. sứ giả chính thức- 意思:正式大使
- 例句:Sứ giả chính thức của nước này đã đến dự cuộc họp quốc tế.(该国的正式大使已出席国际会议。)
2. sứ giả đặc mệnh- 意思:特命全权大使
- 例句:Sứ giả đặc mệnh của nước ngoài đã được công nhận bởi chính phủ.(外国特命全权大使已得到政府的认可。)
3. sứ giả thường trực- 意思:常驻大使
- 例句:Sứ giả thường trực của nước này tại nước khác có nhiệm vụ quan trọng.(该国在其他国家的常驻大使肩负重要任务。)
4. sứ giả không chính thức- 意思:非正式大使
- 例句:Người được chỉ định làm sứ giả không chính thức sẽ không có nhiều quyền hạn.(被指定为非正式大使的人不会有太多权限。)
5. sứ giả giao dịch- 意思:商务大使
- 例句:Sứ giả giao dịch có vai trò quan trọng trong việc mở rộng thương mại quốc tế.(商务大使在扩大国际贸易中扮演着重要角色。)
将“sứ giả”拆分成几个部分,分别记忆:- sứ:可以联想到“sứ mệnh”(使命),大使通常肩负着国家的使命。
- giả:可以联想到“giả định”(假定),大使在外交场合中代表其国家,但并非国家元首本人。
1. 描述大使的职责- 外交职责:
- Sứ giả có nhiệm vụ đại diện cho quốc gia và giao tiếp với các nước khác.(大使有代表国家和与其他国家交流的任务。)
- Sứ giả cần phải có kỹ năng ngoại giao cao để giải quyết các vấn đề quốc tế.(大使需要具备高超的外交技巧来解决国际问题。)
2. 描述大使的任命- 任命过程:
- Sứ giả thường được chỉ định bởi thủ tướng hoặc tổng thống của quốc gia.(大使通常由国家的首相或总统任命。)
- Sứ giả cần được công nhận bởi quốc gia mà họ sẽ đại diện.(大使需要得到他们将代表的国家的认可。)
3. 描述大使的活动- 外交活动:
- Sứ giả thường tổ chức và tham gia các sự kiện ngoại giao.(大使经常组织和参加外交活动。)
- Sứ giả có thể gặp gỡ với các nhà lãnh đạo của quốc gia để thảo luận về các vấn đề quan trọng.(大使可以会见国家领导人,讨论重要问题。)