- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cátrích(鲱鱼)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cátrích(各种鲱鱼)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的鲱鱼。例如:cátrích tươi(新鲜的鲱鱼)
- 1. cátrích tươi
- 意思:新鲜的鲱鱼
- 例句:Cátrích tươi thường được chế biến thành nhiều món ngon.(新鲜的鲱鱼通常被加工成许多美食。)
- 2. cátrích muối
- 意思:腌制鲱鱼
- 例句:Cátrích muối là một món ăn truyền thống của nhiều nước Âu.(腌制鲱鱼是许多欧洲国家的传统食品。)
- 3. cátrích nướng
- 意思:烤鲱鱼
- 例句:Cátrích nướng có vị chua cay, rất ngon.(烤鲱鱼味道酸甜,非常美味。)
- 将“cátrích”拆分成几个部分,分别记忆:
- cá:可以联想到“cá”(鱼),鲱鱼属于鱼类。
- trích:可以联想到“trích”(挑选),鲱鱼因其肉质鲜美而被挑选食用。
- 1. 描述鲱鱼的特征
- 体型特征:
- Cátrích có thể tìm thấy ở các vùng biển lạnh.(鲱鱼可以在寒冷的海域找到。)
- Cátrích thường có màu sắc nhạt, thân hình dài.(鲱鱼通常颜色较淡,身体呈长形。)
- 2. 描述鲱鱼的用途
- 食用用途:
- Cátrích tươi thường được chế biến thành nhiều món ngon.(新鲜的鲱鱼通常被加工成许多美食。)
- Cátrích muối là một món ăn truyền thống của nhiều nước Âu.(腌制鲱鱼是许多欧洲国家的传统食品。)
- 3. 描述鲱鱼的捕捞
- 捕捞季节:
- Mùa hè là thời điểm thích hợp nhất để đánh bắt cátrích.(夏天是捕捞鲱鱼的最佳时机。)
- Cátrích thường được đánh bắt bằng lưới.(鲱鱼通常用网捕捞。)
- 例句:
- Cátrích có thể tìm thấy ở các vùng biển lạnh.(鲱鱼可以在寒冷的海域找到。)
- Cátrích thường có màu sắc nhạt, thân hình dài.(鲱鱼通常颜色较淡,身体呈长形。)
- Cátrích tươi thường được chế biến thành nhiều món ngon.(新鲜的鲱鱼通常被加工成许多美食。)
- Cátrích muối là một món ăn truyền thống của nhiều nước Âu.(腌制鲱鱼是许多欧洲国家的传统食品。)
- Mùa hè là thời điểm thích hợp nhất để đánh bắt cátrích.(夏天是捕捞鲱鱼的最佳时机。)