- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:giải phẫu học(解剖学)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các giải phẫu học(各种解剖学)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的解剖学。例如:giải phẫu học sinh lý(生理解剖学)
- 1. giải phẫu học cơ bản
- 意思:基础解剖学
- 例句:Khóa học giải phẫu học cơ bản sẽ giới thiệu các cơ quan cơ thể con người.(基础解剖学课程将介绍人体的各个器官。)
- 2. giải phẫu học y học
- 意思:医学解剖学
- 例句:Giáo viên giải phẫu học y học sẽ hướng dẫn sinh viên thực hành phẫu thuật.(医学解剖学教师将指导学生进行解剖手术。)
- 3. giải phẫu học động vật
- 意思:动物解剖学
- 例句:Các nghiên cứu giải phẫu học động vật giúp hiểu rõ hơn về cấu trúc cơ thể động vật.(动物解剖学的研究有助于更深入地了解动物体的结构。)
- 4. giải phẫu học người
- 意思:人体解剖学
- 例句:Giải phẫu học người là một lĩnh vực quan trọng trong lĩnh vực y học.(人体解剖学是医学领域的一个重要分支。)
- 将“giải phẫu học”拆分成几个部分,分别记忆:
- giải:可以联想到“giải thích”(解释),解剖学是对生物体结构的解释和研究。
- phẫu:可以联想到“phẫu thuật”(手术),解剖学与手术密切相关,是医学手术的基础。
- học:可以联想到“học vấn”(学问),解剖学是一种科学学问,需要系统学习和研究。
- 1. 描述解剖学的研究内容
- 研究人体结构:
- Giải phẫu học nghiên cứu cấu trúc và chức năng của các cơ quan trong cơ thể con người.(解剖学研究人体各器官的结构和功能。)
- Giải phẫu học giúp hiểu rõ hơn về hệ thống tim mạch và hô hấp của con người.(解剖学有助于更深入地了解人体的循环系统和呼吸系统。)
- 2. 描述解剖学在医学教育中的作用
- 医学教育:
- Giải phẫu học là môn học quan trọng trong chương trình đào tạo y bác sĩ.(解剖学是培养医生的重要课程。)
- Sinh viên y học cần phải học giải phẫu học để hiểu rõ cấu trúc cơ thể con người.(医学生需要学习解剖学以深入了解人体结构。)
- 3. 描述解剖学在科学研究中的应用
- 科学研究:
- Nghiên cứu giải phẫu học động vật giúp khoa học sinh hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa các loài động vật.(动物解剖学的研究帮助生物学家更深入地了解不同动物种类之间的差异。)
- Giải phẫu học cung cấp thông tin quan trọng cho các nghiên cứu về tiến hóa và phân loại sinh vật.(解剖学为生物进化和分类的研究提供了重要信息。)