• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:đánh vần(拼字)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:đang đánh vần(正在拼字)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语和一个宾语。例如:Anh ấy đang đánh vần từ này.(他正在拼这个字。)
  • 1. đánh vần từ
  • 意思:拼写单词
  • 例句:Học sinh cần phải biết đánh vần từ mới để ghi nhớ chúng.(学生需要知道如何拼写新单词以便记住它们。)
  • 2. đánh vần câu
  • 意思:拼写句子
  • 例句:Trẻ em đang học đánh vần câu để cải thiện kỹ năng đọc và viết.(儿童正在学习拼写句子以提高阅读和写作技能。)
  • 3. đánh vần tên
  • 意思:拼写名字
  • 例句:Bạn có thể giúp tôi đánh vần tên này không?(你能帮我拼写这个名字吗?)
  • 将“đánh vần”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đánh:可以联想到“đánh”(打),拼字就像是在“打”出正确的字母组合。
  • vần:可以联想到“vần”(文),拼字是文字的组合。
  • 1. 教育场景
  • 教授拼写技巧:
  • Các giáo viên thường dạy học sinh cách đánh vần từ đúng cách.(老师们经常教学生们如何正确拼写单词。)
  • 2. 日常交流
  • 询问如何拼写:
  • Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi cách đánh vần từ này không?(对不起,你能告诉我这个单词怎么拼写吗?)
  • 3. 工作场景
  • 检查拼写错误:
  • Trước khi gửi email, bạn nên kiểm tra lại để đảm bảo không có lỗi đánh vần.(在发送电子邮件之前,你应该检查一下以确保没有拼写错误。)