例句:Trong cuộc chiến tranh, quân đội của họ đã áp dụng chiến lược thạ chiến thạ tẩu để tránh sự tấn công mạnh mẽ của quân địch.(在战争中,他们的军队采用了且战且走的战术来避免敌人的猛烈攻击。)
将“thả chiến thả tẩu”拆分成两个部分,分别记忆:
thả chiến:可以联想到“战斗”,即在冲突中进行攻击。
thả tẩu:可以联想到“撤退”,即在必要时从战斗中撤出。
通过联想战斗和撤退的结合,记忆这个成语表示在战斗中灵活机动,既能进攻也能撤退。
1. 描述军事策略
在军事冲突中,指挥官可能会使用这个成语来描述他们的战术。
Tuy nhiên, quân đội của chúng ta đã kịp thời áp dụng chiến lược thạ chiến thạ tẩu để tránh sự tấn công của quân địch.(然而,我们的军队及时采用了且战且走的战术来避免敌人的攻击。)
2. 商业竞争
在商业竞争中,企业可能会采用类似的策略来应对竞争对手。
Công ty chúng tôi đã áp dụng chiến lược thạ chiến thạ tẩu trong cuộc cạnh tranh với các đối thủ lớn.(我们公司在与大竞争对手的竞争中采用了且战且走的策略。)