• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chủ nghĩa tư bản(资本主义)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chủ nghĩa tư bản(各种资本主义)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的资本主义。例如:chủ nghĩa tư bản phát triển(发达资本主义)
  • 1. chủ nghĩa tư bản
  • 意思:资本主义
  • 例句:Chủ nghĩa tư bản là một hệ thống kinh tế dựa trên việc phân phối tài nguyên dựa trên quyền sở hữu tư nhân.(资本主义是一种基于私有财产分配资源的经济体系。)
  • 2. chủ nghĩa tư bản phát triển
  • 意思:发达资本主义
  • 例句:Nước Mỹ là một ví dụ điển hình của một quốc gia với hệ thống chủ nghĩa tư bản phát triển.(美国是一个典型的发达资本主义国家。)
  • 3. chủ nghĩa tư bản thu nhập thấp
  • 意思:低收入资本主义
  • 例句:Một số nước đang phát triển có hệ thống kinh tế chủ nghĩa tư bản thu nhập thấp.(一些发展中国家拥有低收入资本主义经济体系。)
  • 4. chủ nghĩa tư bản xã hội
  • 意思:社会资本主义
  • 例句:Chủ nghĩa tư bản xã hội kết hợp giữa quyền sở hữu tư nhân và các chính sách xã hội.(社会资本主义结合了私有制和社会保障政策。)
  • 将“chủ nghĩa tư bản”拆分成几个部分,分别记忆:
  • chủ nghĩa:可以联想到“chủ nghĩa”(主义),表示一种思想或理论体系。
  • tư bản:可以联想到“tư bản”(资本),资本主义的核心是资本的积累和运作。
  • 1. 描述资本主义的特征
  • 经济特征:
  • Chủ nghĩa tư bản đặc biệt quan tâm đến việc tạo ra lợi nhuận và tăng trưởng kinh tế.(资本主义特别关注创造利润和经济增长。)
  • Chủ nghĩa tư bản thường đi kèm với việc phân phối không bình đẳng của tài sản.(资本主义常常伴随着财产分配的不平等。)
  • 2. 描述资本主义的发展
  • 历史发展:
  • Chủ nghĩa tư bản đã phát triển qua nhiều giai đoạn, từ chủ nghĩa tư bản đầu kỳ đến hiện đại.(资本主义经历了多个阶段的发展,从早期资本主义到现代。)
  • Chủ nghĩa tư bản đã thay đổi và phát triển theo thời gian, với sự xuất hiện của các mô hình khác nhau.(资本主义随着时间的变化而变化和发展,出现了不同的模式。)
  • 3. 比较资本主义与其他经济体系
  • 经济体系比较:
  • So với chủ nghĩa xã hội, chủ nghĩa tư bản cho phép quyền sở hữu tư nhân và hoạt động tự do của doanh nghiệp.(与社会主义相比,资本主义允许私有财产和企业的自由运作。)
  • Chủ nghĩa tư bản và chủ nghĩa cộng sản là hai hệ thống kinh tế đối lập với nhau.(资本主义和共产主义是两种对立的经济体系。)