- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hiệu lệnh(号令)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hiệu lệnh(各种号令)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的号令。例如:hiệu lệnh quân sự(军事号令)
- 1. phát ra hiệu lệnh
- 意思:发出号令
- 例句:Trong cuộc tập luyện, chỉ huy phát ra hiệu lệnh cho quân nhân.(在训练中,指挥官向士兵发出号令。)
- 2. tuân theo hiệu lệnh
- 意思:遵循号令
- 例句:Quân nhân cần phải tuân theo hiệu lệnh của chỉ huy.(士兵需要遵循指挥官的号令。)
- 3. không tuân theo hiệu lệnh
- 意思:不遵循号令
- 例句:Nếu không tuân theo hiệu lệnh, sẽ có hậu quả nghiêm trọng.(如果不遵循号令,将有严重后果。)
- 4. hiệu lệnh khẩn cấp
- 意思:紧急号令
- 例句:Trong tình huống khẩn cấp, chỉ huy đã phát ra hiệu lệnh khẩn cấp.(在紧急情况下,指挥官发出了紧急号令。)
- 将“hiệu lệnh”拆分成几个部分,分别记忆:
- hiệu:可以联想到“hiệu ứng”(效果),号令会产生一定的效果和影响。
- lệnh:可以联想到“lệnh lệnh”(命令),号令是一种命令,需要被遵循。
- 1. 军事指挥
- 在军事行动中,指挥官会发出各种号令来指导士兵的行动。
- Chỉ huy phát ra hiệu lệnh tấn công.(指挥官发出攻击号令。)
- Quân nhân cần phải nhanh chóng tuân theo hiệu lệnh.(士兵需要迅速遵循号令。)
- 2. 体育比赛
- 在体育比赛中,裁判会发出号令来指导比赛的进行。
- Trọng tài phát ra hiệu lệnh bắt đầu cuộc đua.(裁判发出比赛开始的号令。)
- Các vận động viên cần phải tuân theo hiệu lệnh của trọng tài.(运动员需要遵循裁判的号令。)
- 3. 日常生活
- 在日常生活中,家长或老师也会发出号令来指导孩子的行为。
- Giáo viên phát ra hiệu lệnh bắt đầu bài học.(老师发出开始上课的号令。)
- Trẻ em cần phải tuân theo hiệu lệnh của phụ huynh.(孩子需要遵循家长的号令。)