- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tiểumãn(小满)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tiểumãn(各种小满)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的小满。例如:tiểumãn mùa xuân(春季小满)
1. tiểumãn mùa xuân- 意思:春季小满
- 例句:Tiểumãn mùa xuân là một giai đoạn trong năm khi mà cây cối bắt đầu phát triển mạnh mẽ.(春季小满是一年中植物开始迅速生长的时期。)
2. tiểumãn mùa hè- 意思:夏季小满
- 例句:Tiểumãn mùa hè thường xảy ra vào tháng 5, khi mà thời tiết bắt đầu nóng lên.(夏季小满通常发生在5月,天气开始变热。)
3. tiểumãn mùa thu- 意思:秋季小满
- 例句:Tiểumãn mùa thu là thời điểm cây cối bắt đầu chuyển sắc và thu hoạch.(秋季小满是植物开始变色和收获的时期。)
4. tiểumãn mùa đông- 意思:冬季小满
- 例句:Tiểumãn mùa đông thường không xảy ra vì thời tiết quá lạnh.(冬季小满通常不会发生,因为天气太冷。)
将“tiểumãn”拆分成几个部分,分别记忆:- tiểu:可以联想到“tiểu”(小),表示小满是二十四节气中的一个较小的节气。
- mãn:可以联想到“mãn”(满),表示这个时期雨水增多,植物生长旺盛。
1. 描述小满的特征- 气候特征:
- Tiểumãn là giai đoạn thời tiết trong năm khi mà mưa bắt đầu tăng và cây cối phát triển mạnh mẽ.(小满是一年中气候的阶段,此时雨水开始增多,植物生长旺盛。)
- Tiểumãn thường xảy ra vào tháng 5 hoặc tháng 6, khi mà thời tiết bắt đầu thay đổi.(小满通常发生在5月或6月,天气开始变化。)
2. 描述小满的农业活动- 农业活动:
- Tiểumãn là thời điểm quan trọng trong nông nghiệp vì cây trồng bắt đầu phát triển nhanh chóng.(小满是农业中的重要时期,因为作物开始迅速生长。)
- Nông dân thường chú ý đến việc tưới nước và bảo vệ cây trồng trong giai đoạn tiểumãn.(农民通常在小满期间注意灌溉和保护作物。)