- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hiệu phó(副校长)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hiệu phó(各位副校长)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的副校长。例如:hiệu phó trưởng thành(成熟的副校长)
- 1. hiệu phó trường
- 意思:副校长
- 例句:Hiệu phó trường là người phụ trợ cho hiệu trưởng trong quản lý trường học.(副校长是协助校长管理学校的人。)
- 2. hiệu phó đại học
- 意思:大学副校长
- 例句:Hiệu phó đại học chịu trách nhiệm về các vấn đề giáo dục và nghiên cứu.(大学副校长负责教育和研究问题。)
- 3. hiệu phó học viện
- 意思:学院副院长
- 例句:Hiệu phó học viện thường có nhiều nhiệm vụ quản lý và giảng dạy.(学院副院长通常有很多管理和教学任务。)
- 4. hiệu phó phụ trách khoa học công nghệ
- 意思:负责科技的副校长
- 例句:Hiệu phó phụ trách khoa học công nghệ là người quản lý các dự án nghiên cứu khoa học.(负责科技的副校长是管理科研项目的人。)
- 将“hiệu phó”拆分成几个部分,分别记忆:
- hiệu:可以联想到“hiệu trưởng”(校长),副校长是校长的助手。
- phó:可以联想到“phụ trách”(负责),副校长负责协助校长管理学校。
- 1. 描述副校长的职责
- 管理职责:
- Hiệu phó có trách nhiệm hỗ trợ hiệu trưởng trong việc quản lý và phát triển trường học.(副校长有责任协助校长管理和发展学校。)
- Hiệu phó thường phụ trách các lĩnh vực như giáo dục, nghiên cứu và phát triển.(副校长通常负责教育、研究和发展等领域。)
- 2. 描述副校长的选拔和任命
- 选拔任命:
- Hiệu phó được tuyển chọn dựa trên kinh nghiệm và năng lực quản lý.(副校长是根据经验和管理能力选拔的。)
- Hiệu phó thường được bổ nhiệm bởi hội đồng quản trị của trường.(副校长通常由学校的管理委员会任命。)
- 3. 描述副校长与师生的关系
- 师生关系:
- Hiệu phó cần thiết lập mối quan hệ tốt với giáo viên và học sinh.(副校长需要与教师和学生建立良好的关系。)
- Hiệu phó thường trực tiếp giải quyết các vấn đề liên quan đến học sinh.(副校长通常直接解决与学生相关的问题。)