- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đĩa bay(飞碟)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đĩa bay(各种飞碟)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的飞碟。例如:đĩa bay lớn(大飞碟)
- 1. đĩa bay ngoài hành tinh
- 意思:外星飞碟
- 例句:Một số người tin rằng đĩa bay ngoài hành tinh đã đến thăm Trái đất.(一些人相信外星飞碟曾访问过地球。)
- 2. đĩa bay không người lái
- 意思:无人驾驶飞碟
- 例句:Nghiên cứu về đĩa bay không người lái đang được tiến hành trong nhiều lĩnh vực khoa học.(无人驾驶飞碟的研究正在许多科学领域进行。)
- 3. đĩa bay của quân sự
- 意思:军用飞碟
- 例句:Đĩa bay của quân sự được sử dụng trong nhiều mục đích khác nhau.(军用飞碟被用于多种不同的目的。)
- 将“đĩa bay”拆分成几个部分,分别记忆:
- đĩa:可以联想到“đĩa”(盘子),飞碟的形状类似于一个盘子。
- bay:可以联想到“bay”(飞行),飞碟的主要特征是在空中飞行。
- 1. 描述飞碟的特征
- 形状特征:
- Đĩa bay có hình dạng giống như một chiếc đĩa lớn.(飞碟的形状类似于一个大盘子。)
- Đĩa bay thường được mô tả có ánh sáng lạ kỳ.(飞碟通常被描述为有奇异的光芒。)
- 2. 描述飞碟的目击事件
- 目击事件:
- Một số người đã báo cáo nhìn thấy đĩa bay xuất hiện trong không trung.(一些人报告说看到飞碟出现在天空中。)
- Đĩa bay đôi khi được liên kết với các sự kiện bí ẩn.(飞碟有时与一些神秘事件联系在一起。)
- 3. 描述飞碟的科学研究
- 科学研究:
- Những nghiên cứu về đĩa bay đã giúp mở rộng hiểu biết về các hiện tượng không giải thích được.(关于飞碟的研究帮助扩展了对未解释现象的理解。)
- Các nhà khoa học đang cố gắng tìm hiểu nguyên nhân xuất hiện của đĩa bay.(科学家们正在努力了解飞碟出现的原因。)