- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ngoại thương(对外贸易)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ngoại thương(各种对外贸易)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的对外贸易。例如:ngoại thương tự do(自由对外贸易)
1. ngoại thương quốc tế- 意思:国际贸易
- 例句:Việc mở rộng ngoại thương quốc tế là một bước quan trọng trong phát triển kinh tế của Việt Nam.(扩大国际贸易是越南经济发展的重要一步。)
2. ngoại thương xuất khẩu- 意思:出口贸易
- 例句:Các sản phẩm của Việt Nam đã được xuất khẩu sang nhiều nước trên thế giới thông qua ngoại thương xuất khẩu.(越南的产品通过出口贸易出口到世界上许多国家。)
3. ngoại thương nhập khẩu- 意思:进口贸易
- 例句:Việc quản lý chặt chẽ ngoại thương nhập khẩu giúp bảo vệ thị trường nội địa.(严格管理进口贸易有助于保护国内市场。)
4. ngoại thương điện tử- 意思:电子商务
- 例句:Ngoại thương điện tử đang phát triển mạnh mẽ và trở thành xu hướng mới trong thương mại quốc tế.(电子商务正在迅速发展,成为国际贸易的新趋势。)
将“ngoại thương”拆分成几个部分,分别记忆:- ngoại:可以联想到“ngoại”(外),对外贸易涉及的是与国外市场的交易。
- thương:可以联想到“thương”(商),即商业活动,强调的是买卖行为。
1. 描述对外贸易的重要性- 经济影响:
- Ngoại thương đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế và tạo việc làm.(对外贸易在经济发展和创造就业中扮演着重要角色。)
2. 描述对外贸易的类型- 贸易方式:
- Việt Nam có nhiều hình thức ngoại thương như xuất khẩu, nhập khẩu và giao dịch triều đại.(越南有多种对外贸易形式,如出口、进口和转口贸易。)
3. 描述对外贸易的政策- 政策支持:
- Chính phủ đang áp dụng nhiều chính sách hỗ trợ để kích thích và phát triển ngoại thương.(政府正在实施多项政策以刺激和发展对外贸易。)