- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thiềntrượng(禅杖)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thiềntrượng(各种禅杖)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的禅杖。例如:thiềntrượng cổ(古老的禅杖)
1. thiềntrượng Phật giáo- 意思:佛教禅杖
- 例句:Thiềntrượng Phật giáo thường được sử dụng trong các nghi lễ và tu hành.(佛教禅杖通常用于仪式和修行。)
2. thiềntrương của tu sĩ- 意思:僧侣的禅杖
- 例句:Tu sĩ thường mang theo thiềntrượng khi đi du hành.(僧侣在旅行时通常会携带禅杖。)
3. thiềntrượng làm bằng gỗ- 意思:木制禅杖
- 例句:Thiềntrượng làm bằng gỗ thường được các tu sĩ sử dụng trong các nghi lễ.(木制禅杖通常被僧侣用于仪式中。)
4. thiềntrượng có tia chớp- 意思:带有闪电的禅杖
- 例句:Thiềntrượng có tia chớp là biểu tượng của một số vị thánh trong Phật giáo.(带有闪电的禅杖是佛教中一些圣者的象征。)
将“thiềntrượng”拆分成几个部分,分别记忆:- thiền:可以联想到“thiền”(禅),禅杖与禅修有关。
- trượng:可以联想到“trượng”(杖),禅杖是一种特殊的杖。
1. 描述禅杖的特征- 材质特征:
- Thiềntrượng thường được làm từ các loại gỗ cứng, như cây quế hoặc cây mộc.(禅杖通常由硬木制成,如橡木或枫木。)
- Thiềntrượng có hình dạng thẳng, đôi khi có các tia chớp hoặc biểu tượng khác in trên.(禅杖形状笔直,有时上面刻有闪电或其他符号。)
2. 描述禅杖的使用- 宗教仪式:
- Thiềntrượng được sử dụng trong các nghi lễ Phật giáo như một biểu tượng của sự tinh sạch và tuệ quán.(禅杖在佛教仪式中被用作纯洁和洞察的象征。)
- Thiềntrượng cũng có thể được sử dụng như một công cụ để hỗ trợ trong các bài tập yoga hoặc tu hành.(禅杖也可以作为辅助工具用于瑜伽或修行练习。)
3. 描述禅杖的象征意义- 象征意义:
- Thiềntrượng tượng trưng cho sự kiên trì và quyết tâm trong tu hành.(禅杖象征着修行中的坚持和决心。)
- Thiềntrượng cũng có thể biểu thị sự uy nghi và tôn trọng đối với các tu sĩ.(禅杖也可以表示对僧侣的尊严和尊重。)