• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tàu lượn(飞车)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tàu lượn(各种飞车)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的飞车。例如:tàu lượn nhanh(快速飞车)
    1. tàu lượn siêu tốc
  • 意思:空中飞车
  • 例句:Tàu lượn siêu tốc là một loại phương tiện di chuyển nhanh chóng trong không khí.(空中飞车是一种在空气中快速移动的交通工具。)
  • 2. tàu lượn siêu tốc tự lái
  • 意思:自动驾驶空中飞车
  • 例句:Tàu lượn siêu tốc tự lái sẽ giúp người lái tiết kiệm thời gian và công sức.(自动驾驶空中飞车将帮助驾驶员节省时间和精力。)
  • 3. tàu lượn siêu tốc công cộng
  • 意思:公共空中飞车
  • 例句:Tàu lượn siêu tốc công cộng sẽ giúp giải quyết vấn đề tắc đường trên mặt đất.(公共空中飞车将有助于解决地面交通拥堵问题。)
  • 4. tàu lượn siêu tốc du lịch
  • 意思:旅游空中飞车
  • 例句:Tàu lượn siêu tốc du lịch sẽ mang đến trải nghiệm mới mẻ cho du khách.(旅游空中飞车将为游客带来全新的体验。)
  • 5. tàu lượn siêu tốc thương mại
  • 意思:商务空中飞车
  • 例句:Tàu lượn siêu tốc thương mại sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí vận chuyển.(商务空中飞车将帮助企业节省运输成本。)
    将“tàu lượn siêu tốc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tàu lượn:可以联想到“tàu”(车)和“lượn”(旋转),空中飞车在空中旋转飞行。
  • siêu tốc:可以联想到“siêu”(超)和“tốc”(速),空中飞车以超快的速度飞行。
    1. 描述空中飞车的特点
  • 速度特点:
  • Tàu lượn siêu tốc có tốc độ cao, giúp người dùng đến nơi nhanh chóng.(空中飞车速度高,帮助用户快速到达目的地。)
  • Tàu lượn siêu tốc có thể vượt qua các障碍物 trong không khí.(空中飞车能够越过空中的障碍物。)
  • 2. 描述空中飞车的应用
  • 交通应用:
  • Tàu lượn siêu tốc sẽ giúp giải quyết vấn đề tắc đường trên mặt đất.(空中飞车将有助于解决地面交通拥堵问题。)
  • Tàu lượn siêu tốc có thể sử dụng trong các dịch vụ giao hàng nhanh chóng.(空中飞车可用于快速送货服务。)
  • 3. 描述空中飞车的安全性
  • 安全性能:
  • Tàu lượn siêu tốc được trang bị các hệ thống an toàn để bảo vệ người lái và hành khách.(空中飞车配备了各种安全系统来保护驾驶员和乘客。)
  • Tàu lượn siêu tốc cần được kiểm định kỹ lưỡng trước khi đưa vào sử dụng.(空中飞车在使用前需要经过严格的检查。)