• 动词:表示动作或状态的变化。例如:ramắt(初次登台)
  • 时态:通常用于描述过去的动作或状态,也可以用在将来时态中。例如:Sẽ ramắt(将初次登台)
  • 主语:可以是人或事物,表示进行初次登台的主体。例如:Ca sĩ ramắt(歌手初次登台)
    1. ramắt trên sân khấu
  • 意思:在舞台上初次登台
  • 例句:Ca sĩ mới ramắt trên sân khấu và đã nhận được nhiều lời khen ngợi.(新歌手在舞台上初次登台,获得了很多赞誉。)
  • 2. ramắt trong chương trình
  • 意思:在节目中初次登台
  • 例句:Nghệ sĩ ramắt trong chương trình mới và đã thu hút nhiều người xem.(艺术家在节目中初次登台,吸引了很多观众。)
  • 3. ramắt tại sự kiện
  • 意思:在活动中初次登台
  • 例句:Các diễn viên trẻ ramắt tại sự kiện văn hóa và đã làm nên dấu ấn.(年轻演员在文化活动中初次登台,留下了深刻印象。)
  • 4. ramắt với công chúng
  • 意思:在公众面前初次登台
  • 例句:Nghệ sĩ mới ramắt với công chúng và đã nhận được nhiều sự chú ý.(新艺术家在公众面前初次登台,获得了很多关注。)
  • 5. ramắt trong cuộc thi
  • 意思:在比赛中初次登台
  • 例句:Các thí sinh mới ramắt trong cuộc thi và đã thể hiện tài năng của mình.(新参赛者在比赛中初次登台,展示了自己的才能。)
    将“ramắt”与初次登台的场景联系起来:
  • ram:可以联想到“ram”(开始),初次登台是艺术家或演员职业生涯的开始。
  • ramắt:可以联想到“ramắt”(初次登台),这个动作标志着一个新的开始。
    1. 描述艺术家的初次登台
  • 在音乐会上:
  • Nghệ sĩ đã ramắt trong buổi hòa nhạc và đã thể hiện kỹ năng của mình.(艺术家在音乐会上初次登台,展示了自己的技能。)
  • 2. 描述演员的初次登台
  • 在戏剧中:
  • Diễn viên mới đã ramắt trong vở kịch và đã nhận được nhiều lời khen ngợi.(新演员在戏剧中初次登台,获得了很多赞誉。)
  • 3. 描述演讲者的初次登台
  • 在演讲比赛中:
  • Nhân viên mới đã ramắt trong cuộc thi diễn thuyết và đã thể hiện khả năng của mình.(新员工在演讲比赛中初次登台,展示了自己的能力。)