• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:Quý Mùi(癸未)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các Quý Mùi(各种癸未)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的癸未。例如:Quý Mùi xưa(古代癸未)
    1. Quý Mùi lịch sử
  • 意思:历史上的癸未
  • 例句:Quý Mùi lịch sử thường được sử dụng để chỉ một giai đoạn thời gian nhất định trong lịch sử.(历史上的癸未通常被用来指一个特定的时间段。)
  • 2. Quý Mùi trong phong thủy
  • 意思:风水中的癸未
  • 例句:Quý Mùi trong phong thủy có ý nghĩa riêng và thường liên quan đến các yếu tố thời gian và không gian.(风水中的癸未有特别的含义,通常与时间和空间的元素有关。)
  • 3. Quý Mùi trong âm lịch
  • 意思:农历中的癸未
  • 例句:Ngày sinh của ông ta rơi vào Quý Mùi trong âm lịch, có nghĩa là ông ta có một vận mệnh đặc biệt.(他的出生日期落在农历的癸未,意味着他有一个特别的命运。)
    将“Quý Mùi”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Quý:可以联想到“quý giáp”(贵重),癸未在某些文化中被视为贵重的时间。
  • Mùi:可以联想到“mùi vị”(味道),癸未在历史或文化中有着独特的“味道”或特色。
    1. 描述癸未在历史上的意义
  • 历史时期:
  • Quý Mùi là một giai đoạn quan trọng trong lịch sử với nhiều sự kiện có ảnh hưởng đến tương lai.(癸未是历史上一个重要的时期,有许多影响未来的事件。)
  • 2. 描述癸未在风水中的作用
  • 风水布局:
  • Trong phong thủy, Quý Mùi được coi là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến vận may của một người.(在风水中,癸未被认为是影响一个人运气的重要因素。)
  • 3. 描述癸未在农历中的位置
  • 农历日期:
  • Quý Mùi trong âm lịch thường được sử dụng để dự đoán thời tiết và thời cơ tốt nhất cho các hoạt động.(农历中的癸未通常被用来预测天气和各种活动的最佳时机。)