• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:phúnhỏasơn(喷火山)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các phúnhỏasơn(各种喷火山)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的喷火山。例如:phúnhỏasơn lớn(大喷火山)
    1. phúnhỏasơn hoạt động
  • 意思:活跃的喷火山
  • 例句:Phúnhỏasơn hoạt động thường phát ra nhiều khói và dung nham.(活跃的喷火山通常会喷发出很多烟雾和岩浆。)
  • 2. phúnhỏasơn ngu đọng
  • 意思:休眠的喷火山
  • 例句:Phúnhỏasơn ngu đọng có thể hoạt động lại bất kỳ lúc nào.(休眠的喷火山可能随时会再次活跃。)
  • 3. phúnhỏasơn chết
  • 意思:死火山
  • 例句:Phúnhỏasơn chết không còn hoạt động nữa.(死火山不再活跃。)
  • 4. phúnhỏasơn dưới nước
  • 意思:海底喷火山
  • 例句:Phúnhỏasơn dưới nước có thể tạo nên các hòn đảo mới.(海底喷火山可以形成新的岛屿。)
    将“phúnhỏasơn”拆分成几个部分,分别记忆:
  • phún:可以联想到“phun”(喷),喷火山的喷发动作。
  • hỏasơn:可以联想到“hỏa”(火)和“sơn”(山),喷火山是火山的一种,与火和山有关。
    1. 描述喷火山的特征
  • 地理特征:
  • Phúnhỏasơn có hình dạng giống như một ngọn núi, nhưng có miệng phun nham.(喷火山的形状像一座山,但有一个喷岩浆的口。)
  • Phúnhỏasơn thường có nhiều hoạt động địa chất.(喷火山通常有很多地质活动。)
  • 2. 描述喷火山的活动
  • 喷发活动:
  • Phúnhỏasơn hoạt động mạnh mẽ có thể gây ra nhiều biến cố tự nhiên.(活跃的喷火山可能会引发很多自然灾害。)
  • Phúnhỏasơn ngu đọng có thể trở thành phunhỏasơn hoạt động nếu có sự thay đổi địa chất.(休眠的喷火山如果地质发生变化,可能会变成活跃的喷火山。)
  • 3. 描述喷火山的影响
  • 环境影响:
  • Phúnhỏasơn phát ra nhiều khí độc có thể ảnh hưởng đến môi trường và sức khỏe của con người.(喷火山喷发出的有毒气体可能对环境和人类健康产生影响。)
  • Phúnhỏasơn có thể tạo nên đất đai mới sau khi phun nham.(喷火山喷发岩浆后可以形成新的土地。)