• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:com-pa(圆规)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các com-pa(各种圆规)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的圆规。例如:com-pa học sinh(学生圆规)
  • 1. com-pa học sinh
  • 意思:学生圆规
  • 例句:Có một chiếc com-pa học sinh trên bàn làm việc.(工作台上有一把学生圆规。)
  • 2. com-pa vẽ
  • 意思:绘图圆规
  • 例句:Com-pa vẽ thường có hai chân dài khác nhau.(绘图圆规通常有两只不同长度的脚。)
  • 3. com-pa chính xác
  • 意思:精确圆规
  • 例句:Một chiếc com-pa chính xác rất quan trọng trong việc vẽ.(一把精确的圆规在绘图中非常重要。)
  • 4. com-pa có cọc
  • 意思:有支点的圆规
  • 例句:Com-pa có cọc giúp tạo hình tròn dễ dàng hơn.(有支点的圆规使得画圆更容易。)
  • 5. com-pa không cọc
  • 意思:无支点的圆规
  • 例句:Com-pa không cọc thường được sử dụng cho việc vẽ nhỏ.(无支点的圆规通常用于小范围绘图。)
  • 将“com-pa”拆分成几个部分,分别记忆:
  • com:可以联想到“com”(圆),圆规用于画圆。
  • pa:可以联想到“pa”(脚),圆规有两只脚,一只用于固定,一只用于画圆。
  • 1. 描述圆规的用途
  • 绘图工具:
  • Com-pa là một công cụ thiết yếu trong việc vẽ hình tròn.(圆规是绘制圆形的基本工具。)
  • Các học sinh thường sử dụng com-pa để vẽ các hình tròn trong bài học.(学生们经常在课堂上使用圆规来画圆。)
  • 2. 描述圆规的构造
  • 构造特点:
  • Mỗi chiếc com-pa đều có hai chân, một chân có chìa và một chân có針.(每把圆规都有两只脚,一只脚有铅笔,另一只脚有针。)
  • Chỉa com-pa có thể điều chỉnh để thay đổi kích thước của hình tròn.(圆规的铅笔脚可以调节,以改变圆的大小。)
  • 3. 描述圆规的使用
  • 使用方法:
  • Để vẽ một hình tròn, bạn cần đặt chân có cọc vào trung tâm và mở chân có chìa ra.(要画一个圆,你需要将支点脚放在中心并张开铅笔脚。)
  • Sau đó, bạn quay com-pa xung quanh để tạo ra hình tròn.(然后,你旋转圆规以形成圆形。)