• 名词:用来表示时间单位,特指一年中的第五个月。
  • 单数:通常以单数形式出现,不需要变格。
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定的五月。例如:tháng năm đẹp(美丽的五月)
    1. tháng năm
  • 意思:五月
  • 例句:Tháng năm là tháng năm trong năm.(五月是一年中的第五个月。)
  • 2. tháng năm hè
  • 意思:五月的夏天
  • 例句:Trong tháng năm hè, thời tiết thường nóng và ẩm ướt.(在五月的夏天,天气通常炎热潮湿。)
  • 3. lễ hội tháng năm
  • 意思:五月的节日
  • 例句:Nhiều người tổ chức lễ hội trong tháng năm để chào mừng mùa xuân.(许多人在五月组织节日来庆祝春天。)
  • 4. mùa xuân tháng năm
  • 意思:五月的春天
  • 例句:Mùa xuân tháng năm thường rất đẹp với nhiều hoa đua nở.(五月的春天通常非常美丽,许多花朵竞相开放。)
  • 5. tháng năm năm học
  • 意思:学年的五月
  • 例句:Tháng năm năm học, sinh viên chuẩn bị thi cuối kỳ.(学年的五月,学生们准备期末考试。)
    将“tháng năm”与月份和季节联系起来记忆:
  • tháng:可以联想到其他月份,如tháng một(一月),tháng hai(二月)等。
  • năm:可以联想到“năm”(年),表示这是一年中的一个月份。
    1. 描述五月的天气
  • Tháng năm thường có thời tiết đẹp và ấm áp.(五月的天气通常美丽且温暖。)
  • 2. 描述五月的活动
  • Nhiều sự kiện văn hóa được tổ chức trong tháng năm.(许多文化活动在五月举行。)
  • 3. 描述五月的自然景观
  • Trong tháng năm, cây cối mọc rộ, hoa nở rộ.(在五月,树木茂盛,花朵盛开。)