• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:mãixuân(买春)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các mãixuân(各种买春行为)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的买春行为。例如:mãixuân xấu(不良的买春行为)
    1. mãixuân bất hợp pháp
  • 意思:非法买春
  • 例句:Mãixuân bất hợp pháp là hành vi bị nghiêm cấm trong nhiều quốc gia.(非法买春在许多国家是被严格禁止的行为。)
  • 2. mãixuân online
  • 意思:网络买春
  • 例句:Mãixuân online đã trở nên phổ biến hơn trong những năm gần đây.(近年来网络买春变得更加普遍。)
  • 3. mãixuân trong thành phố
  • 意思:城市买春
  • 例句:Mãixuân trong thành phố thường xảy ra ở những nơi kín đáo và không ai biết.(城市买春通常发生在隐蔽且无人知晓的地方。)
    将“mãixuân”拆分成几个部分,分别记忆:
  • mãi:可以联想到“mãi”(永远),买春行为可能对个人和社会造成长期的伤害。
  • xuân:可以联想到“xuân”(春天),春天象征着新生和开始,而买春行为则是一种道德和法律上的堕落。
    1. 讨论社会问题
  • 社会影响:
  • Mãixuân có ảnh hưởng tiêu cực đến xã hội và gia đình.(买春对社会和家庭有负面影响。)
  • Mãixuân là một hành vi không đạo đức và cần được ngăn chặn.(买春是一种不道德的行为,需要被阻止。)
  • 2. 法律讨论
  • 法律制裁:
  • Người bị phát hiện có hành vi mãixuân sẽ bị phạt theo luật pháp.(被发现有买春行为的人将受到法律的惩罚。)
  • Mãixuân là một hành vi vi phạm pháp luật, cần được xử lý nghiêm chỉnh.(买春是违法行为,需要严肃处理。)