• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:lutexi(镥)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các lutexi(各种镥)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的镥。例如:lutexi rắn(硬镥)
    1. lutexi tự nhiên
  • 意思:天然镥
  • 例句:Lutexi tự nhiên có tính chất rất hiếm.(天然镥非常稀有。)
  • 2. lutexi nhân tạo
  • 意思:人造镥
  • 例句:Lutexi nhân tạo được sản xuất trong các phản ứng hạt nhân.(人造镥在核反应中产生。)
  • 3. lutexi trong hóa học
  • 意思:化学中的镥
  • 例句:Lutexi là một nguyên tố hữu cơ có số nguyên tử 71.(镥是一种原子序数为71的稀土元素。)
  • 4. lutexi trong y học
  • 意思:医学中的镥
  • 例句:Lutexi được sử dụng trong một số liệu pháp y học.(镥被用于一些治疗方法。)
    将“lutexi”拆分成几个部分,分别记忆:
  • lu:可以联想到“lượng tử”(量子),镥是一种量子元素。
  • tex:可以联想到“thể tích”(体积),镥的体积很小,但作用很大。
  • i:可以联想到“in”(印刷),镥在印刷技术中有应用。
    1. 描述镥的性质
  • 物理性质:
  • Lutexi có tính chất không phổ biến và rất hiếm.(镥是一种不常见且稀有的元素。)
  • Lutexi có thể phát ra ánh sáng khi được kích thích.(镥在被激发时可以发光。)
  • 2. 描述镥的应用
  • 工业应用:
  • Lutexi được sử dụng trong sản xuất vật liệu siêu dẫn.(镥被用于生产超导材料。)
  • Lutexi có ứng dụng trong ngành năng lượng hạt nhân.(镥在核能领域有应用。)
  • 3. 描述镥的来源
  • 自然来源:
  • Lutexi tự nhiên có nguồn gốc từ các khoáng sản hiếm earth.(天然镥源自稀土矿物。)
  • Lutexi nhân tạo có thể được sản xuất trong các phản ứng hạt nhân.(人造镥可以在核反应中产生。)