• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:giảng viên(演讲者)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các giảng viên(各位演讲者)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的演讲者。例如:giảng viên xuất sắc(杰出的演讲者)
  • 1. giảng viên
  • 意思:演讲者
  • 例句:Giảng viên của buổi hội thảo này là một chuyên gia nổi tiếng.(本次研讨会的演讲者是一位著名专家。)
  • 2. giảng viên học viện
  • 意思:学院讲师
  • 例句:Giảng viên học viện này có kiến thức rộng rãi và kinh nghiệm phong phú.(这位学院讲师知识渊博且经验丰富。)
  • 3. giảng viên đại học
  • 意思:大学教授
  • 例句:Giảng viên đại học này đã công bố nhiều bài báo khoa học.(这位大学教授已经发表了多篇科学论文。)
  • 4. giảng viên chuyên đề
  • 意思:专题讲师
  • 例句:Giảng viên chuyên đề này đã giảng dạy về môi trường sống của động vật.(这位专题讲师讲授了动物的生活环境。)
  • 将“giảng viên”拆分成几个部分,分别记忆:
  • giảng:可以联想到“giảng”(讲),演讲者的主要工作是讲解知识。
  • viên:可以联想到“viên”(员),表示这是一个职业或身份。
  • 1. 描述演讲者的特征
  • 专业特征:
  • Giảng viên có kiến thức chuyên sâu và kỹ năng truyền đạt tốt.(演讲者具有深厚的专业知识和良好的传达技巧。)
  • Giảng viên có thể truyền đạt kiến thức một cách sinh động và hấp dẫn.(演讲者能够生动有趣地传授知识。)
  • 2. 描述演讲者的职责
  • 教育职责:
  • Giảng viên có trách nhiệm giảng dạy và hướng dẫn sinh viên.(演讲者有责任教授和指导学生。)
  • Giảng viên cần cập nhật và nghiên cứu kiến thức mới liên tục.(演讲者需要不断更新和研究新知识。)
  • 3. 描述演讲者的活动
  • 学术活动:
  • Giảng viên thường tham gia các hội thảo và hội nghị khoa học.(演讲者经常参加研讨会和科学会议。)
  • Giảng viên có thể công bố các bài báo và sách chuyên ngành.(演讲者可以发表专业论文和书籍。)