visinhvậthọc

河内:[vi˧˧sïŋ˧˧vət̚˧˨ʔhawk͡p̚˧˨ʔ] 顺化:[vɪj˧˧ʂɨn˧˧vək̚˨˩ʔhawk͡p̚˨˩ʔ] 胡志明市:[vɪj˧˧ʂɨn˧˧vək̚˨˩˨hawk͡p̚˨˩˨]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:visinhvậthọc(微生物学)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các visinhvậthọc(各种微生物学)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的微生物学。例如:visinhvậthọc sinh học(生物微生物学)

使用场景


    1. 描述微生物学的研究领域
  • 研究领域:
  • Visinhvậthọc là một lĩnh vực khoa học nghiên cứu về vi khuẩn, vi rút và các sinh vật đơn bào khác.(微生物学是研究细菌、病毒和其他单细胞生物的科学领域。)
  • Visinhvậthọc bao gồm cả nghiên cứu về sinh học, hóa học và di truyền của vi sinh vật.(微生物学包括对微生物的生物学、化学和遗传学的研究。)
  • 2. 描述微生物学的应用
  • 应用领域:
  • Visinhvậthọc có nhiều ứng dụng quan trọng trong y học, nông nghiệp và công nghiệp.(微生物学在医学、农业和工业中有重要的应用。)
  • Visinhvậthọc giúp chúng ta tìm ra cách phòng và điều trị các bệnh do vi sinh vật gây ra.(微生物学帮助我们找到预防和治疗由微生物引起的疾病的方法。)

联想记忆法


    将“visinhvậthọc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • vi sinh:可以联想到“vi sinh”(生物),微生物学研究的是微生物这种生物。
  • vật học:可以联想到“vật lý học”(物理学),微生物学是生物学的一个分支,类似于物理学是自然科学的一个分支。

固定搭配


    1. khoa visinhvậthọc
  • 意思:微生物学科
  • 例句:Khoa visinhvậthọc của trường đại học này nổi tiếng trong nước.(这所大学的微生物学科在国内很有名。)
  • 2. nghiên cứu visinhvậthọc
  • 意思:微生物学研究
  • 例句:Nghiên cứu visinhvậthọc giúp chúng ta hiểu hơn về các vi khuẩn và vi rút.(微生物学研究帮助我们更了解细菌和病毒。)
  • 3. bệnh visinhvậthọc
  • 意思:微生物疾病
  • 例句:Bệnh visinhvậthọc là những bệnh do vi khuẩn hoặc vi rút gây ra.(微生物疾病是由细菌或病毒引起的疾病。)
  • 4. vi sinh visinhvậthọc
  • 意思:微生物生物
  • 例句:Vi sinh visinhvậthọc có thể là vi khuẩn, vi rút hoặc các sinh vật đơn bào khác.(微生物生物可以是细菌、病毒或其他单细胞生物。)