- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:phiêu lưu(冒险)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các phiêu lưu(各种冒险)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的冒险。例如:phiêu lưu hiểm nghèo(危险的冒险)
1. phiêu lưu du lịch- 意思:冒险旅行
- 例句:Chương trình phiêu lưu du lịch này đã thu hút rất nhiều người tham gia.(这个冒险旅行项目吸引了很多人参加。)
2. phiêu lưu biển- 意思:海上冒险
- 例句:Cuộc phiêu lưu biển của họ đã trở thành một câu chuyện truyền kỳ.(他们的海上冒险成为了一个传奇故事。)
3. phiêu lưu trong rừng- 意思:丛林冒险
- 例句:Các bạn trẻ quyết định bắt đầu một cuộc phiêu lưu trong rừng.(这些年轻人决定开始一次丛林冒险。)
4. phiêu lưu tìm kim cương- 意思:寻找宝石的冒险
- 例句:Cuộc phiêu lưu tìm kim cương của họ đầy khó khăn và nguy hiểm.(他们寻找宝石的冒险充满了困难和危险。)
将“phiêu lưu”拆分成几个部分,分别记忆:- phiêu:可以联想到“phiêu”(飘),冒险就像飘浮在未知的海洋中。
- lưu:可以联想到“lưu”(流),冒险像水流一样,充满变化和不确定性。
1. 描述冒险活动- 冒险活动:
- Các bạn trẻ thường thích tham gia các hoạt động phiêu lưu.(年轻人通常喜欢参加冒险活动。)
- Cuộc phiêu lưu của họ đã giúp họ học được nhiều kinh nghiệm quý giá.(他们的冒险帮助他们学到了很多宝贵的经验。)
2. 描述冒险精神- 冒险精神:
- Ban lãnh đạo cần có tinh thần phiêu lưu để mở rộng thị trường.(领导层需要有冒险精神来扩大市场。)
- Tinh thần phiêu lưu giúp người ta vượt qua nhiều khó khăn trong cuộc sống.(冒险精神帮助人们在生活中克服许多困难。)
3. 描述冒险故事- 冒险故事:
- Câu chuyện phiêu lưu của anh ấy đã truyền cảm hứng cho rất nhiều người.(他的冒险故事激励了很多人。)
- Các cuốn sách phiêu lưu luôn吸引着广大 độc giả.(冒险书籍总是吸引着广大读者。)