• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:nói(说)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:nói riêng(私下说),nói riêng rồi(已经私下说了),sẽ nói riêng(将要私下说)
  • 人称:可以用于不同的人称,如我、你、他/她/它。例如:Tôi sẽ nói riêng với bạn(我将私下和你说)
    1. nói riêng với
  • 意思:私下对某人说
  • 例句:Tôi muốn nói riêng với bạn về vấn đề này.(我想私下和你谈谈这个问题。)
  • 2. nói riêng cho
  • 意思:私下告诉某人
  • 例句:Tôi sẽ nói riêng cho bạn một điều bí mật.(我将私下告诉你一个秘密。)
  • 3. không nói riêng
  • 意思:不私下说
  • 例句:Không nên nói riêng những điều này với bất kỳ ai.(不应该私下和任何人说这些事情。)
    将“nói riêng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nói:可以联想到“nói”(说),表示说话的动作。
  • riêng:可以联想到“riêng”(私人的),表示私下、个人的意思。
  • 综合起来,“nói riêng”就是“私下说”的意思。
    1. 商量私事
  • 私下商量私事:
  • Chúng ta nên nói riêng về vấn đề này.(我们最好私下讨论这个问题。)
  • 2. 分享秘密
  • 私下分享秘密:
  • Tôi muốn nói riêng với bạn một điều bí mật.(我想私下和你分享一个秘密。)
  • 3. 提出建议
  • 私下提出建议:
  • Tôi muốn nói riêng với bạn một số lời khuyên.(我想私下给你一些建议。)