• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:kếtquả(结果)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các kếtquả(各种结果)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的结果。例如:kếtquả tốt(好结果)
  • 1. kếtquả của cuộc thi
  • 意思:比赛的结果
  • 例句:Kếtquả của cuộc thi đã công bố hôm qua.(比赛结果昨天公布了。)
  • 2. kếtquả tốt
  • 意思:好结果
  • 例句:Tôi mong muốn có một kếtquả tốt sau kỳ thi này.(我希望能在这次考试后得到一个好结果。)
  • 3. kếtquả không như mong muốn
  • 意思:不如预期的结果
  • 例句:Kếtquả không như mong muốn nhưng tôi đã cố gắng hết sức.(结果不如预期,但我已尽力。)
  • 将“kếtquả”拆分成几个部分,分别记忆:
  • kết:可以联想到“kết thúc”(结束),结果通常是某件事情结束后产生的。
  • quả:可以联想到“quả thực”(果实),结果就像是努力后的果实。
  • 1. 描述比赛或考试的结果
  • Kếtquả cuộc thi rất quan trọng cho chúng ta.(比赛结果对我们来说非常重要。)
  • 2. 描述项目或计划的结果
  • Kếtquả của dự án đã đạt được những gì chúng ta mong đợi.(项目的结果达到了我们的预期。)