- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:định luật(定律)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các định luật(各种定律)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的定律。例如:định luật tự nhiên(自然定律)
- 1. định luật của Newton
- 意思:牛顿定律
- 例句:Định luật của Newton mô tả các quy luật cơ bản của vật lý động học.(牛顿定律描述了物理学动力学的基本规律。)
- 2. định luật của Ohm
- 意思:欧姆定律
- 例句:Định luật của Ohm liên quan đến mối quan hệ giữa điện áp, dòng điện và điện trở.(欧姆定律涉及电压、电流和电阻之间的关系。)
- 3. định luật của Murphy
- 意思:墨菲定律
- 例句:Định luật của Murphy cho rằng nếu có khả năng xảy ra điều xấu, thì điều đó sẽ xảy ra.(墨菲定律认为,如果有可能发生坏事,那么这件事就会发生。)
- 4. định luật của勾股定理
- 意思:勾股定理
- 例句:Định luật của勾股定理 là một nguyên lý cơ bản trong học几何.(勾股定理是几何学中的一个基本原理。)
- 将“định luật”拆分成几个部分,分别记忆:
- định:可以联想到“định”(定),表示确定不变的规则。
- luật:可以联想到“luật”(律),表示法律或规则。
- 通过联想科学和数学中的定律来记忆:
- 牛顿定律、欧姆定律、勾股定理等都是科学和数学中的重要定律。
- 1. 描述科学定律
- 科学定律:
- Các nhà khoa học đã phát hiện và xác định nhiều định luật tự nhiên.(科学家们已经发现并确定了众多自然定律。)
- Định luật của thermodynamics mô tả sự chuyển hóa năng lượng.(热力学定律描述了能量的转换。)
- 2. 描述数学定律
- 数学定律:
- Định luật của Pythagorean là một công thức toán học quan trọng.(毕达哥拉斯定律是一个重要的数学公式。)
- Các định luật toán học giúp giải quyết các bài toán phức tạp.(数学定律有助于解决复杂的问题。)